Category:Montanoa bipinnatifida

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
APG IV Classification: DomainEukaryota • (unranked)Archaeplastida • RegnumPlantae • CladusAngiosperms • Claduseudicots • Claduscore eudicots • Cladussuperasterids • Cladusasterids • Claduseuasterids II • OrdoAsterales • FamiliaAsteraceae • SubfamiliaAsteroideae • TribusHeliantheae • SubtribusMontanoinae • GenusMontanoa • Species: Montanoa bipinnatifida (Kunth) K.Koch
  • 日本語: モンタノア・ビピンナティフィダ
Wikispecies Wikispecies has an entry on: Montanoa bipinnatifida.
<nowiki>Montanoa bipinnatifida; Montanoa bipinnatifida; Montanoa bipinnatifida; Montanoa bipinnatifida; Montanoa bipinnatifida; Montanoa bipinnatifida; Montanoa bipinnatifida; Montanoa bipinnatifida; モンタノア・ビピンナティフィダ; Montanoa bipinnatifida; Montanoa bipinnatifida; Montanoa bipinnatifida; Montanoa bipinnatifida; Montanoa bipinnatifida; Montanoa bipinnatifida; Montanoa bipinnatifida; Montanoa bipinnatifida; Montanoa bipinnatifida; Montanoa bipinnatifida; Montanoa bipinnatifida; Montanoa bipinnatifida; Montanoa bipinnatifida; Montanoa bipinnatifida; Montanoa bipinnatifida; Montanoa bipinnatifida; Montanoa bipinnatifida; Montanoa bipinnatifida; Montanoa bipinnatifida; Montanoa bipinnatifida; Montanoa bipinnatifida; Montanoa bipinnatifida; Montanoa bipinnatifida; Montanoa bipinnatifida; especie de planta; উদ্ভিদের প্রজাতি; taimeliik; especie de planta; espècie de planta; Art der Gattung Montanoa; loài thực vật; lloj i bimëve; բույսերի տեսակ; вид растение; specie de plante; מין של צמח; soort uit het geslacht Montanoa; especie de planta; speco di planto; вид рослин; вид растений; species of plant; نوع من النباتات; druh rostliny; ചെടിയുടെ ഇനം</nowiki>
Montanoa bipinnatifida 
loài thực vật
Tải lên phương tiện
Là một
Tình trạng bảo tồn IUCN
Tên phổ thông
  • 日本語: モンタノア・ビピンナティフィダ
Phân loại học
GiớiPlantae
Phân giớiViridiplantae
Phân thứ giớiStreptophyta
SuperdivisionEmbryophytes
NgànhTracheophytes
Phân ngànhSpermatophytes
BộAsterales
HọAsteraceae
ChiMontanoa
LoàiMontanoa bipinnatifida
Tác giả đơn vị phân loạiKarl Koch, 1864
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q6022213
ID ĐVPL IUCN: 164065031
mã số phân loại NCBI: 166984
định danh GBIF: 5406093
WoRMS-ID: 1087369
ID Tropicos: 2701040
ID thực vật IPNI: 233561-1
Plant List ID (Royal Botanic Gardens, Kew): gcc-18892
URL GRIN: https://npgsweb.ars-grin.gov/gringlobal/taxonomydetail.aspx?id=24559
ID CSDL Thực vật châu Phi: 104655
ID Sổ đăng ký Sinh vật New Zealand: 82c677c8-64a1-41aa-bb0a-f53458bb4cb2
Mã EPPO: MOBBI
ID ĐVPL iNaturalist: 288466
ID Plants of the World trực tuyến: urn:lsid:ipni.org:names:233561-1
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Tập tin trong thể loại “Montanoa bipinnatifida

44 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 44 tập tin.