Category:Mylopharyngodon piceus

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumChordata • SubphylumVertebrata • InfraphylumGnathostomata • CladusOsteichthyes • ClassisActinopterygii • SubclassisNeopterygii • InfraclassisTeleostei • SuperordoOstariophysi • OrdoCypriniformes • FamiliaCyprinidae • SubfamiliaSqualiobarbinae • GenusMylopharyngodon • Species: Mylopharyngodon piceus (Richardson, 1846)
<nowiki>Mylopharyngodon piceus; 黑鯇; Кара амур; Mylopharyngodon piceus; Mylopharyngodon piceus; Mylopharyngodon piceus; Schwarzer Amur; Амур чорны; Սև ամուր; черен амур; შავი ამური; 青魚; Mylopharyngodon piceus; Svart karp; Амур чорний; Mylopharyngodon piceus; 青魚; 青鱼; 青鱼; Mylopharyngodon piceus; Қара амур; amur černý; Mylopharyngodon piceus; Mylopharyngodon piceus; কালো কার্প; Carpe noire; Mylopharyngodon piceus; Mylopharyngodon piceus; アオウオ; Mylopharyngodon piceus; Mylopharyngodon piceus; Melnais amūrs; Чёрный амур; Juodasis amūras; קרפיון שחור; تور تنکی کب; 青鱼; Mylopharyngodon piceus; Mylopharyngodon piceus; Amur czarny; fekete amur; Qara amur; کپور سیاه; 青魚; 青魚; Mylopharyngodon piceus; Black carp; Cá trắm đen; 青鱼; الكارب الاسود; especie de peces; মাছের প্রজাতি; halfaj; especie de pexe; Вид рыбы; Art der Gattung Mylopharyngodon; loài cá; lloj i peshqve; گونه‌ای از کپورماهیان; вид риба; speiceas iasc; نوع من الاسماك; espèce d'animaux; вид риб; soort uit het geslacht Mylopharyngodon; specie di animali della famiglia Cyprinidae; species of fish; 鲤科青鱼属的一种鱼类; kalalaji; মাছৰ প্রজাতি; نوع من الأسماك; видови риби; espècie de peix; Carpa negra; Mylopharyngodon piceus; Amurovec černý; Myloleuciscus atripinnis; Barbus tonkinensis; Mylopharyngodon pisceus; Leuciscus aethiops; Mylopharyngodon aethiops; Myloleucus aethiops; Leuciscus dubius; Mylopharyngodon piceus; Myloleuciscus aethiops; Leucisculus fuscus; Leuciscus piceus; Mylopharyngodon piceus; Mylopharyngodon piceus; Чорний амур східноазіатський; Чорний амур; Mylopharyngodon piceus; 黑鰱; 黑鰡; 烏鰡; 黑鯪; Чёрные амуры; Черные амуры; Амур чёрный; Черный амур; Mylopharyngodon piceus; 青魚; 青鱼; Schwarzer Graskarpfen; Mylopharyngodon piceus; Chi Cá trắm đen; Mylopharyngodon piceus; Barbus tonkinensis; Mylopharyngodon piceus; Mylopharyngodon piceus</nowiki>
Cá trắm đen 
loài cá
juvenile
Tải lên phương tiện
Là một
Tình trạng bảo tồn IUCN
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Liên ngànhDeuterostomia
NgànhChordata
Phân ngànhVertebrata
InfraphylumGnathostomata
MegaclassOsteichthyes
SuperclassActinopterygii
LớpActinopteri
Phân lớpNeopterygii
Phân thứ lớpTeleostei
MegacohortOsteoglossocephalai
Liên đoànClupeocephala
đoànOtomorpha
Phân đoànOstariophysi
BộCypriniformes
Liên họCyprinoidea
HọCyprinidae
ChiMylopharyngodon
LoàiMylopharyngodon piceus
Tác giả đơn vị phân loạiJohn Richardson (nhà tự nhiên học), 1846
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q909455
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007532727505171
ID ĐVPL IUCN: 166112
mã số phân loại NCBI: 75356
TSN ITIS: 639618
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 204589
định danh GBIF: 2362110
WoRMS-ID: 594789
ID loài trong FishBase: 4602
ID ĐVPL iNaturalist: 128426
ID ĐVPL BOLD Systems: 200040
ID IRMNG: 10154847
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Trang trong thể loại “Mylopharyngodon piceus

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Mylopharyngodon piceus

5 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 5 tập tin.