Category:Mystus

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumChordata • SubphylumVertebrata • InfraphylumGnathostomata • CladusOsteichthyes • ClassisActinopterygii • SubclassisNeopterygii • InfraclassisTeleostei • SuperordoOstariophysi • OrdoSiluriformes • FamiliaBagridae • Genus: Mystus Scopoli, 1777
Wikispecies has an entry on:
M. abbreviatus, M. alasensis, M. albolineatus, M. ankutta, M. armatus, M. armiger, M. atrifasciatus, M. bimaculatus, M. bleekeri, M. bocourti, M. canarensis, M. carcio, M. castaneus, M. cavasius, M. chinensis, M. cineraceus, M. falcarius, M. gulio, M. horai, M. impluviatus, M. keletius, M. leucophasis, M. malabaricus, M. montanus, M. multiradiatus, M. mysticetus, M. nigriceps, M. oculatus, M. pelusius, M. pulcher, M. punctifer, M. rhegma, M. rufescens, M. seengtee, M. singaringan, M. tengara, M. vittatus, M. wolffii
<nowiki>Mystus; Мисттер; Mystus; Mystus; Mystus; Mystus; Mystus; چاموها; мистуси; Mystus; Mystus; ミストゥス属; Mystus; Mystus; Mystus; Mystus; Mystus; Mystus; Mystus; Mystus; மிசுடசு; Mystus; Mystus; Mystus; Iwak Keting; Lundu; 鳠属; Mystus; Mystus; Mystus; Mystus; Mystus; Mystus; Mystus; Mystus; Mystus; Mystus; สกุลมีสทัส; Mystus; Mystus; 鱯屬; Mystus; Mystus; Mystus; Mystus; Mystus; 鳠属; 鳠属; Mystus; género de peces; মাছের গণ; genre de poissons; kalade perekond; xéneru de pexes; genus ikan; Gattung der Familie Stachelwelse (Bagridae); género de peixes; gjini e peshqëve; سرده‌ای از کیسه‌ماهیان; род риби; gen de pești; genere di pesci; gênero de peixes; 鲿科的一属鱼类; genus ikan; fiskeslekt; סוג של דג; geslacht uit de familie Bagridae; géineas iasc; genero di fishi; рід риб; fiskeslekt; genus of fishes; جنس من الأسماك; rod ryb; genus of fishes; Mystus; baung</nowiki>
Mystus 
genus of fishes
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Liên ngànhDeuterostomia
NgànhChordata
Phân ngànhVertebrata
InfraphylumGnathostomata
MegaclassOsteichthyes
SuperclassActinopterygii
LớpActinopteri
Phân lớpNeopterygii
Phân thứ lớpTeleostei
MegacohortOsteoglossocephalai
Liên đoànClupeocephala
đoànOtomorpha
Phân đoànOstariophysi
BộSiluriformes
HọBagridae
ChiMystus
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q1847148
mã số phân loại NCBI: 205131
TSN ITIS: 164050
định danh GBIF: 2338463
WoRMS-ID: 269935
ID ZooBank: F3AF14D2-B652-45D3-ACDC-44D9E5FB6E93
ID Plazi: 662961B1-03FF-2B38-94F2-D099D2E1FF64
ID ĐVPL iNaturalist: 90096
ID ĐVPL BOLD Systems: 151577
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 15 thể loại con sau, trên tổng số 15 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Mystus

7 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 7 tập tin.