Category:NGC 185

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; এনজিসি ১৮৫; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC ۱۸۵; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; НГЦ 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; ان‌جی‌سی ۱۸۵; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; NGC 185; galassia peculiare nella costellazione di Cassiopea; galaxie; карликовая эллиптическая галактика в созвездии Кассиопея; elliptische Zwerggalaxie im Sternbild Kassiopeia; galáxia; réalta; galaksi; カシオペヤ座の銀河; dvärggalax i stjärnbilden Cassiopeja; galaktyka; גלקסיה אליפטית ננסית בקבוצה המקומית; galaxie pitică sferoidală în constelația Cassiopeia; νάνος σφαιροειδής γαλαξίας στον αστερισμό Κασσιόπη; peculiar galaxy in the constellation Cassiopeia; törpegalaxis; peculiar galaxy in the constellation Cassiopeia; مجرة; trpasličí galaxie; eliptična galaksija u sazviježđu Kasiopeja; UGC 396; PGC 2329; Caldwell 18; コールドウェル 18; コールドウェル18; НГC 185; NGC185; UGC 396; UGC 396; PGC 2329; Caldwell 18; קולדוול 18; ان جی سی ۱۸۵; ان جی سی 185; PGC 2329; UGC 396; NGC185; Iras00362+4803; Pgc 2329; Mcg 8-2-10; Z 550-9; PGC 2329; 왜소 타원 은하 NGC 185; UGC 396; LEDA 2329; New General Catalogue 185; UGC 396; PGC 2329; Caldwell 18; NGC ١٨٥; UGC 396; PGC 2329; Caldwell 18; CGCG 550-9; IRAS 00362+4803; PGC 2329; UGC 396; MCG 8-2-10</nowiki>
NGC 185 
peculiar galaxy in the constellation Cassiopeia
Tải lên phương tiện
Là một
  • dwarf elliptical galaxy
  • Quasar
  • nguồn hồng ngoại
  • Seyfert 2 galaxy
Một phần của
Chòm sao
Galaxy morphological type
  • dGspD...
Được phát hiện bởi
Ngày khám phá
  • 30 tháng 11 năm 1787
Khoảng cách từ Trái Đất
  • 0,66 Mpc
Right ascension 9,7415417 độ
Declination 48,3373778 độ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q490334
SIMBAD ID: NGC 185
Edit infobox data on Wikidata

Tập tin trong thể loại “NGC 185”

11 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 11 tập tin.