Category:Neoceratodus

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumChordata • SubphylumVertebrata • InfraphylumGnathostomata • CladusOsteichthyes • CladusSarcopterygii • CladusRhipidistia • ClassisDipnoi • OrdoCeratodontiformes • FamiliaNeoceratodontidae • Genus: Neoceratodus Castelnau, 1876
Tên đồng nghĩa
Epiceratodus Teller, 1891 (from BioLib)
Wikispecies has an entry on:
N. forsteri
N. africanus, N. eyrensis, N. forsteri, N. gregoryi, N. nargun, N. palmeri, N. tuberculatus
<nowiki>Neoceratodus; Neoceratodus; Neoceratodus; Neoceratodus; рогозубы; Neoceratodus; Neoceratodus; 新角齒魚屬; Neoceratodus; Neoceratodus; Neoceratodus; Neoceratodus; Neoceratodus; Neoceratodus; 新角齒魚屬; Neoceratodus; Neoceratodus; Бірөкпелілер; Neoceratodus; Neoceratodus; Neoceratodus; Neoceratodus; Neoceratodus; Neoceratodus; Neoceratodus; Neoceratodus; Neoceratodus; قرنيه اسنان حديثه; Neoceratodus; Neoceratodus; Neoceratodus; Neoceratodus; Neoceratodus; Neoceratodus; Neoceratodus; Neoceratodus; Neoceratodus; قرنية أسنان حديثة; неоцератодуси; 新角齿鱼属; genere di pesci; মাছের গণ; csontoshal-nem; kalade perekond; xéneru de pexes; род животных; Gattung der Familie Ceratodontidae; genus of fishes; gjini e peshqëve; fiskeslekt; род риби; género de peixes; gen de pești; genre de poissons; gênero de peixes; genus ikan; كائن; fiskeslekt; סוג של דג; monotypische geslacht uit het familie Ceratodontidae; género de peces; genero di fishi; рід риб; släkte av fiskar; genus of fishes; جنس من الأسماك; rod ryb; 肉鰭魚的一屬; 澳洲肺魚屬; 澳大利亞肺魚屬; 澳洲肺鱼属; 澳大利亚肺鱼属; Dipneuste d'Australie; Australischer Lungenfisch; Epiceratodus; 澳洲肺魚屬; 澳大利亞肺魚屬; Neoceratodus</nowiki>
Neoceratodus 
genus of fishes
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Liên ngànhDeuterostomia
NgànhChordata
Phân ngànhVertebrata
InfraphylumGnathostomata
MegaclassOsteichthyes
SuperclassSarcopterygii
Liên bộDipnoi
BộCeratodontiformes
Phân bộCeratodontoidei
HọNeoceratodontidae
ChiNeoceratodus
Tác giả đơn vị phân loạiFrancis de Laporte de Castelnau, 1876
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q1216911
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007539456905171
mã số phân loại NCBI: 7890
TSN ITIS: 161036
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 43647
ID BioLib: 16175
ID Fossilworks của một đơn vị phân loại: 91691
định danh GBIF: 2441265
WoRMS-ID: 269990
Mã EPPO: 1NKERG
ID ĐVPL iNaturalist: 90204
ID ĐVPL BOLD Systems: 4323
ID đơn vị phân loại ADW: Ceratodontiformes
ID IRMNG: 1325171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này chỉ có thể loại con sau.

F

Tập tin trong thể loại “Neoceratodus

6 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 6 tập tin.