Category:Ochotona nubrica

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumChordata • SubphylumVertebrata • InfraphylumGnathostomata • CladusOsteichthyes • SuperclassisTetrapoda • CladusAmniota • ClassisMammalia • SubclassisTheria • InfraclassisEutheria • OrdoLagomorpha • FamiliaOchotonidae • GenusOchotona • Species: Ochotona nubrica
<nowiki>Ochotona nubrica; Ochotona nubrica; Ochotona nubrica; Ochotona nubrica; Nubra-Pfeifhase; Ochotona nubrica; Хималајска пика; 奴布拉鼠兔; Ochotona nubrica; 奴布拉鼠兔; Ochotona nubrica; نوبرا بيكا; Ochotona nubrica; Ochotona nubrica; 奴布拉鼠兔; 奴布拉鼠兔; 누브라우는토끼; நுப்ரா பாறைமுயல்; Ochotona nubrica; Ochotona nubrica; Himalajska pika; Pika ta' Nubra; Pika Nubra; Ochotona nubrica; Хималајска пика; Ochotona nubrica; Kuzol (Ochotona nubrica); Ochotona nubrica; 奴布拉鼠兔; Ochotona nubrica; Ochotona nubrica; Ochotona nubrica; Ochotona nubrica; нубрийски сеносъбирач; Ochotona nubrica; 奴布拉鼠兔; नुब्री ठुटेखरायो; Nubra pika; Ochotona nubrica; 奴布拉鼠兔; Ochotona nubrica; specie di animali della famiglia Ochotonidae; স্তন্যপায়ী প্রাণীর প্রজাতি; especie de mamíferu; Art der Gattung Ochotona; loài động vật có vú; speiceas mamach; گونه‌ای از پیکا; вид бозайник; specie de mamifere; نوع من الثدييات; pattedyrart; вид ссавців; soort uit de ondergeslacht Ochotona; 哺乳动物物种; species of mammal; نوع من الثدييات; pattedyrart; especie de mamífero; Ochotona nubrica; Ochotona nubrica; Ochotona nubrica; Ochotona nubrica; Ochotona nubrica</nowiki>
Ochotona nubrica 
loài động vật có vú
Tải lên phương tiện
Là một
Tình trạng bảo tồn IUCN
Tên phổ thông
Phân loại học
LớpMammalia
Phân lớpTheriiformes
SuperlegionTrechnotheria
InfralegionBoreosphenida
Phân lớpTheria
Phân thứ lớpPlacentalia
đại bộBoreoeutheria
Liên bộEuarchontoglires
BộLagomorpha
HọOchotonidae
ChiOchotona
Phân chiOchotona
LoàiOchotona nubrica
Tác giả đơn vị phân loạiOldfield Thomas, 1922
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q311579
ID ĐVPL IUCN: 15051
mã số phân loại NCBI: 130838
TSN ITIS: 625327
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 984318
định danh GBIF: 2437014
MSW ID: 13500056
ID ĐVPL iNaturalist: 43172
ID ĐVPL BOLD Systems: 969321
ID đơn vị phân loại ADW: Ochotona_nubrica
ID IRMNG: 11311406
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Tập tin trong thể loại “Ochotona nubrica

3 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 3 tập tin.