Category:Oporornis

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
IOC Classification: DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumChordata • SubphylumVertebrata • InfraphylumGnathostomata • CladusOsteichthyes • SuperclassisTetrapoda • CladusAmniota • CladusReptilia • CladusArchosauria • ClassisAves • SuperordoNeognathae • OrdoPasseriformes • SubordoPasseri • InfraordoPasserida • SuperfamiliaPasseroidea • FamiliaParulidae • Genus: Oporornis S. F. Baird, 1858
Wikispecies has an entry on:
O. agilis
Note: IOC classification 2.11 has placed 3 species that were in Oporornis in Geothlypis
O. agilis, O. formosus, O. philadelphia, O. tolmiei
<nowiki>Oporornis; Oporornis; Oporornis; Oporornis; Oporornis; Oporornis; Oporornis; 灰喉地莺属; Oporornis; オポロルニス; Oporornis; Oporornis; Oporornis; Oporornis; Drozbey (Oporornis); Korpikerttulit; Oporornoj; Oporornis; Oporornis; Oporornis; Oporornis; Oporornis; Oporornis; סבכון אופורני; Oporornis; Oporornis; Oporornis; Oporornis; Oporornis; Oporornis; Oporornis; 灰喉地鶯屬; Oporornis; 灰喉地莺属; Oporornis; Oporornis; Oporornis; Oporornis; Oporornis; Oporornis; genere di uccelli; পাখির গণ; madárnem; linnuperekond; xéneru de páxaros; gènere d'ocells; genws o adar; genus of birds; gjini e zogjve; род птици; xénero de aves; gen de păsări; 森莺科的一属鸟类; genre d'oiseaux; סוג של ציפור [משפ סבכי העולם החדש]; genus burung; slekt av sporvefuglar; slekt av spurvefugler; Geslacht van zangvogels uit de familie Amerikaanse zangers; género de aves; genero di uceli; рід птахів; géineas éan; genus of birds; جنس من الطيور; rod ptáků; Gattung der Familie Waldsänger; Oporornis; אופורוני=גאוטליפיס; סבכון אופורניס; Oporornis</nowiki>
Oporornis 
genus of birds
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
  • Kotava: Drozbey
  • Esperanto: Oporornoj
  • suomi: Korpikerttulit
  • עברית: סבכון אופורני
  • 日本語: オポロルニス
  • 中文: 灰喉地莺属
  • 中文(中国大陆): 灰喉地莺属
  • 中文(臺灣): 灰喉地鶯屬
Phân loại học
NhánhNeocoelurosauria
NhánhManiraptoriformes
NhánhManiraptora
LớpAves
Phân lớpNeornithes
Phân lớpNeognathae
Liên bộNeoaves
BộPasseriformes
Phân bộPasseri
Tiểu bộPasserida
Liên họPasseroidea
HọParulidae
ChiOporornis
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q2704742
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007541909105171
mã số phân loại NCBI: 142473
TSN ITIS: 178936
định danh GBIF: 2489605
WoRMS-ID: 415721
ID ĐVPL iNaturalist: 10429
ID ĐVPL BOLD Systems: 3453
ID đơn vị phân loại ADW: Oporornis
ID IRMNG: 1390892
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này chỉ có thể loại con sau.

A