Category:Otacanthus

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
APG IV Classification: DomainEukaryota • (unranked)Archaeplastida • RegnumPlantae • CladusAngiosperms • Claduseudicots • Claduscore eudicots • Cladussuperasterids • Cladusasterids • Claduseuasterids I • OrdoLamiales • FamiliaPlantaginaceae • TribusGratioleae • Genus: Otacanthus Lindl.
Tên đồng nghĩa
Wikispecies has an entry on:
O. azureus
O. azureus, O. caeruleus, O. caparaoensis, O. crenatus, O. fernandesii, O. fluminensis, O. pearcei, O. platychilus, O. villosus
Note: list containing potentially synonyms
<nowiki>Otacanthus; Otacanthus; Otacanthus; Otacanthus; Otacanthus; Otacanthus; 蓝金花属; Otacanthus; Otacanthus; Otacanthus; Otacanthus; Otacanthus; Otacanthus; Siniperhot; Otacanthus; Otacanthus; Otacanthus; Otacanthus; Otacanthus; Otacanthus; Otacanthus; 耳棘花属; Otacanthus; Otacanthus; Otacanthus; Otacanthus; Otacanthus; 耳棘花屬; Otacanthus; Otacanthus; Otacanthus; Otacanthus; Otacanthus; Otacanthus; 蓝金花属; Otacanthus; género de plantas; উদ্ভিদের গণ; genre de plantes; taimeperekond; xéneru de plantes; gènere de plantes; Gattung der Familie Braunwurzgewächse (Scrophulariaceae); genus of plants; gjini e bimëve; род растения; gen de plante; xénero de plantas; gênero de plantas; genws o blanhigion; genus tumbuh-tumbuhan; planteslekt; סוג של צמח; geslacht uit de helmkruidfamilie; 玄参科的一属植物; genero di planti; рід рослин; planteslekt; genus of plants; جنس من النباتات; rod rostlin; género de plantas</nowiki>
Otacanthus 
genus of plants
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
  • suomi: Siniperhot
  • 中文: 蓝金花属
  • 中文(中国大陆): 耳棘花属
  • 中文(简体): 蓝金花属
  • 中文(臺灣): 耳棘花屬
Phân loại học
GiớiPlantae
Phân giớiViridiplantae
Phân thứ giớiStreptophyta
SuperdivisionEmbryophytes
NgànhTracheophytes
Phân ngànhSpermatophytes
BộLamiales
HọPlantaginaceae
ChiOtacanthus
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q9053497
mã số phân loại NCBI: 255820
định danh GBIF: 7331650
ID Tropicos: 40034732
ID thực vật IPNI: 778-1
URL GRIN: https://npgsweb.ars-grin.gov/gringlobal/taxonomygenus.aspx?id=8648
ID CSDL Thực vật châu Phi: 201893
ID ĐVPL iNaturalist: 344829
ID Plants of the World trực tuyến: urn:lsid:ipni.org:names:778-1
ID IRMNG: 1319979
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này chỉ có thể loại con sau.

Tập tin trong thể loại “Otacanthus

Thể loại này gồm tập tin sau.