Category:Oxytate

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • SubregnumEumetazoa • CladusBilateria • SuperphylumProtostomia • CladusEcdysozoa • PhylumArthropoda • CladusArachnomorpha • SubphylumChelicerata • ClassisArachnida • OrdoAraneae • SubordoAraneomorphae • FamiliaThomisidae • SubfamiliaDietinae • TribusDietini • Genus: Oxytate L. Koch, 1878
<nowiki>Oxytate; Oxytate; Oxytate; Oxytate; Oxytate; Oxytate; Oxytate; Oxytate; ワカバグモ属; Oxytate; Oxytate; Oxytate; Oxytate; Oxytate; Oxytate; Oxytate; Oxytate; Oxytate; Oxytate; Oxytate; Oxytate; Oxytate; Oxytate; Oxytate; Chʼilátah naʼashjéʼii heetsʼózígíí; Oxytate; Oxytate; Oxytate; Oxytate; Oxytate; Oxytate; Oxytate; Oxytate; 绿蟹蛛属; Oxytate; Oxytate; Oxytate; Oxytate; Oxytate; 绿蟹蛛属; 绿蟹蛛属; género de arañas; অ্যারাকনিডের গণ; genre d'araignées; ämblikulaadsete perekond; xéneru d'arácnidos; gènere d'aràcnids; genus of arachnids; géineas araicnidí; سرده‌ای از عنکبوت خرچنگی; род паякообразни; gen de arahnide; סוג של עכביש; genus arachnida; edderkoppslekt; edderkoppslekt; geslacht uit de familie krabspinnen; örümcek cinsi; genero di aranei; рід павукоподібних; genere di ragni della famiglia Thomisidae; genus of arachnids; جنس من العنكبوتيات; rod pavoukovců; 蟹蛛科的一属蜘蛛</nowiki>
Oxytate 
genus of arachnids
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Phân thứ giớiProtostomia
Liên ngànhEcdysozoa
NgànhArthropoda
Phân ngànhChelicerata
LớpArachnida
BộAraneae
Phân bộOpisthothelae
HọThomisidae
Chi
Oxytate
L. Koch, 1878
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q5308023
mã số phân loại NCBI: 486320
TSN ITIS: 872669
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 113984
ID BioLib: 611476
định danh GBIF: 2165826
ID ĐVPL iNaturalist: 343827
ID Danh mục Nhện Thế giới: urn:lsid:nmbe.ch:spidergen:02711
ID ĐVPL BOLD Systems: 200962
ID đơn vị phân loại ADW: Oxytate
ID IRMNG: 1432028
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 4 thể loại con sau, trên tổng số 4 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Oxytate

2 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 2 tập tin.