Category:Parallax

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
English: Parallax is an apparent displacement or difference in the apparent position of an object viewed along two different lines of sight, and is measured by the angle or semi-angle of inclination between those two lines. The term is derived from the Greek παράλλαξις (parallaxis), meaning "alteration". Nearby objects have a larger parallax than more distant objects when observed from different positions, so parallax can be used to determine distances.
<nowiki>paralaje; Жылдық параллакс; Ralat paralaks; جىلدىق پاراللاكس; Паралакс; Paralaxă; 視差; parallax; Parallaxi; 視差; paralaks; Parallaks; Жылдық параллакс; paralakso; paralaxa; লম্বন; parallaxe; Параллакс; Thị sai; جىلدىق پاراللاكس; Paralakse; parallaks; паралакса; 视差; Parallax; parallakse; parallakse; Parallaks; جیاوازیی شوێن; parallax; اختلاف المنظر; 視差; Jıldıq parallaks; Paralaxi; 视差; Paralax; параллакс; 시차; Parallaxe; parallax; паралакс; Паралакса; 视差; Parallakse; paralaqsi; 視差; паралакс; Պարալաքս; Paralaksa; паралакса; היסט; Параллакс; 视差; लंबन; 视差; Parallaksi; Parallaks; Paralaksa; Parallaks; Parallaks; parallasse; paralaksa; Paralaks; Paralaks; Паралякса; Жылдық параллакс; Jıldıq parallaks; Paralaxa; Параллакс; paral·laxi; Parallassi; paralaxe; parallaxis; พารัลแลกซ์; Paralaks; paralaksas; paralaksa; Paralaks; Параллакс; ıraklık açısı; Paralaks; Paralaksi; ദൃഗ്‌ഭ്രംശം; 視差; பார்வை இடவழு; aaobhdhiallas; اختلاف منظر; Parallaxe; paralaxe; Paralaxo; Παράλλαξη; Paralaksa; fenomeno ottico; 二地点で対象点が見える方向が異なること及びその角度差; optikai, csillagászati fogalom; desviación angular da posición aparente dun obxecto; Perbedaan posisi semu dari suatu objek yang dilihat melalui dua garis pandang yang berbeda; różnica obserwowanego położenia obiektu, widzianego z różnych kierunków; bir kimsenin gözünden çıkan, biri yer kürenin merkezinde öbürü yeryüzünde bulunan iki doğrunun bir gökcisminin merkezinde birleşerek oluşturdukları açı.; impact du changement de position de l'observateur, sur l'observation d'un objet; diferència en la posició aparent d'un objecte si és observat des dos punts de vista distints; kulma, jossa maapallon radan säde näkyy tähdestä; Astronomische Distanzmesstechnik; difference in the apparent position of an object viewed along two different lines of sight; difference in the apparent position of an object viewed along two different lines of sight; تغير ظاهري في موقع الشيء المنظور وبخاصة الجرم السماوي بسبب اختلاف مكان الرؤية; úhel svíraný dvěma přímkami vedenými ze dvou různých míst v prostoru k pozorovanému bodu; diferencia en la posición aparente de un objeto visto a lo largo de dos líneas de visión diferentes; parallasse stellare; Csillagparallaxis; Paralaxe; Parallaxenfrei; Падоўжны паралакс; Paralaxa; verskilsig; Паралакса; paralaks; parallaks; kaçkınlık; パララックス; പാരലാക്സ്; നക്ഷത്ര ദൃഗ്‌ഭ്രംശം; Stellar parallax; Parallax; зоряний паралакс; แพรัลแลกซ์; przesunięcie paralaktyczne; פרלקס; פרלקסה; verschilzicht; parallaxfout; hoekverschuiving; paralelaje; paralaje estelar; Parallaksemetoden; Metinis žvaigždės paralaksas; Tähden etäisyys; parallax effect; تزيح; التزيح; تخاطل; التخاطل; Sončna paralaksa; 视差位移; 三角视差法</nowiki>
Thị sai 
difference in the apparent position of an object viewed along two different lines of sight
Tải lên phương tiện
Cách phát âm (đoạn âm thanh)
Là một
  • difference (Vị trí biểu kiến, observer)
Là tập hợp con của
Cách dùng
Được xem là đồng nghĩa vớiparallax
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q165074
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85097821
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 12436758f
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 21014
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007563163705171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 10 thể loại con sau, trên tổng số 10 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Parallax”

198 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 198 tập tin.