Category:Park Chung-hee

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
한국어: 박정희 朴正熙
English: Park Chung-hee ("Bak Jeong-hui", 14 November 1917 – 26 October 1979) former Republic of Korea Army General and President of the Republic of Korea from 1963 to 1979
<nowiki>Park Chung-hee; Park Chung-hee; Park Chung-hee; Park Chung-hee; پارک چونگ هی; Park Chung-hee; جنرل پارک چنگ ہی; Park Chung-hee; Park Chung-hee; Пак Чон Хі; Park Chung-hee; 朴正熙; Park Chung-hee; Park Chung-hee; 박정희; Пак Чон Хи; Bak Ĝeong-Hui; Пак Чон Хи; পার্ক চুং-হি; Park Chung-hee; Park Chung Hee; Park Chung-hee; 朴正熙; पार्क चुंग-ही; Park Chung-hee; Paks Čonhi; Park Chung-hee; Парк Чунг-хи; Park Chung-hee; Park Chung-hee; Пак Жон-Хыи; Park Chung-hee; Park Chung-hee; Pak Çon Hi; 朴正熙; پارک چونگ-ھی; Park Chung Hee; بارك تشونغ هي; Park Chung-hee; ပတ်ချုန်ဟီး; 朴正熙; Pak Csong Hi; Park Chung-hee; Park Chung-hee; Пак Чон Хи; Park Chung-hee; Park Chung-Hee; พัก จ็อง-ฮี; Пак Чжон Хі; پارک چونگ-هی; 朴正熙; Park Chung Hee; პაკ ჩონ ჰი; 朴正煕; Πάρκ Τσουνγκ-Χι; Pak Čong-hui; باك تشونج هى; ພັກ ຈົອງ-ຮີ; פאק צ'ונג-הי; Pak Zionghi; Čong-hi Pak; ផាក​ ចងហ៊ី; 朴正熙; Park Chung-hee; Park Chung-hee; Park Chung-hee; 朴正熙; பார்க் சுங்-கீ; Park Chung-hee; Park Chung-hee; Park Chung-hee; Park Chung-hee; Пак Чон-Хі; Park Chung-hee; Park Chung Hee; Park Chung-hee; Park Chung-hee; 朴正熙; Park Chung-hee; Park Chung-hee; Park Chung-hee; 朴正熙; 朴正熙; Pak Čionghy; Park Chung-hee; Park Chung-hee; Páuk Céng-hĭ; Пак Чон Хи; Park Chung Hee; Park Chung-hee; Park Chung-hee; Park Chung-hee; Park Chung-hee; पार्क चुंग-हि; 朴正熙; 朴正熙; Park Chung-hee; पार्क चुंग-हि; 朴正熙; Park Chung-hee; político, militar y dictador de Corea del Sur (1961-1979); 大韓民國前大統領(總統); dél-koreai tábornok, államelnök; 3. forseti Suður-Kóreu (1917-1979); 3-й Президент Республики Корея (1963~1979); südkoreanischer Präsident (1961–1979); سرباز و سیاست‌مدار اهل کرۀ جنوبی; 第5-9任大韓民國總統; Güney Koreli general ve 1961'den 1979'a Güney Kore'nin lideri; 大韓民国の政治家、軍人 (1917-1979); sydkoreansk politiker; מדינאי ומנהיג דרום קוריאני; Koreýa goşunynyň generaly we 1961-nji ýyldan 1979-njy ýyla çenli Günorta Koreýanyň lideri; 大韓民國前大統領(總統); 大韩民国前总统; 大韩民国前总统; 대한민국의 제5•6•7•8•9대 대통령 (1917–1979); prezidento de Sud-Koreio kaj generalo; prezident Korejské republiky; கொரிய அரசியல்வாதி; politico, militare e dittatore sudcoreano; militaire et homme d'État sud-coréen; прэзыдэнт Рэспублікі Карэі; 大韩民国前总统; político, militar e ex-presidente da Coreia do Sul; eteläkorealainen poliitikko; militar i polític sud-coreà; 大韓民國前大統領(總統); 3rd President of the Republic of Korea; 大韓民國前大統領(總統); တောင်ကိုရီးယား စစ်ဗိုလ်ချုပ်နှင့် ၁၉၆၁ မှ ၁၉၇၉ ခုနှစ်တွင် အုပ်ချုပ်ခဲ့သော ခေါင်းဆောင်; Koreya Respublikasının dövlət xadimi; 大韩民国前总统; อดีตประธานาธิบดีเกาหลีใต้; południowokoreański polityk i generał, prezydent Korei Południowej; general og president i Sør-Korea; 大韓民國前大統領(總統); корейський державний і політичний діяч, третій президент Республіки Корея; Zuid-Koreaans politicus; 大韓民國前大統領(總統); سەرۆکی پێشووی کۆریای باشوور (١٩٦٣–١٩٧٩); 大韩民国前总统; رئيس سابق لكوريا الجنوبية; 大韩民国前总统; Tổng thống thứ 3 của Hàn Quốc (1962-1963),(1963-1979); パク・チョンヒ; 高木正雄; 朴正熙; ปักจุงฮี; ปาร์คจุงฮี; Park Chung-hee; Bak Jeonghui; Bak Jeonghui; Phác Chính Hy; Bak Jeonghui; Pak Chŏnghŭi; Masao Takagi; Park Chung hee; Takaki Masao; Bak Jeong-hui; 박 정희; Park Chung Hee; Park JungHee; 高木正雄; Park Chung-hee</nowiki>
Park Chung-hee 
Tổng thống thứ 3 của Hàn Quốc (1962-1963),(1963-1979)
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • 박정희 (Bak Jeonghui, Pak Ch'ŏnghŭi)
Ngày sinh14 tháng 11 năm 1917
Gumi (Triều Tiên thuộc Nhật)
Ngày mất26 tháng 10 năm 1979
Jongno-gu
Hình thái chết
Nguyên nhân chết
Người giết
Nơi chôn cất
Quốc tịch
Trường học
Nghề nghiệp
Đảng viên của đảng chính trị
  • Democratic-Republican Party
Chức vụ
Ngôn ngữ mẹ đẻ
Cha
  • Park Seong-bin
Mẹ
  • Baek Nam-ui
Anh chị em
  • Park Jae-hee
  • Park Sang-hee
  • Park Dong-hee
  • Park Han-saeng
  • Park Mu-hee
  • Park Gwi-hee
Con cái
Người phối ngẫu
Giải thưởng
Chữ ký
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q14356
ISNI: 0000000083691038
mã số VIAF: 32001182
định danh GND: 118591738
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n79058355
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 11918639p
định danh IdRef: 027058573
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00533407
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 36087266
SELIBR: 82625
định danh Thư viện Quốc gia Israel: 000103380
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX1330841
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 067468667
định danh NORAF: 90065099
NUKAT ID: n2012105468
U.S. National Archives Identifier: 10627825, 10580979
Mã định danh Thư viện Quốc gia Ba Lan: a0000002740114
định danh Thư viện Quốc gia Hàn Quốc: KAC201619744
Libris-URI: mkz1x6z54nwrdvc
định danh PLWABN: 9810608330805606
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007266487805171
NACSIS-CAT author ID: DA0284865X
số Open Library: OL1310834A
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 10 thể loại con sau, trên tổng số 10 thể loại con.

Trang trong thể loại “Park Chung-hee”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Park Chung-hee”

51 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 51 tập tin.