Category:Parnara

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumArthropoda • SubphylumHexapoda • ClassisInsecta • SubclassisPterygota • InfraclassisNeoptera • SuperordoHolometabola • OrdoLepidoptera • FamiliaHesperiidae • SubfamiliaHesperiinae • TribusBaorini • Genus: Parnara Moore, [1881]
Tên đồng nghĩa
Baorynnis Waterhouse, 1932 (from BioLib)
Wikispecies has an entry on:
P. amalia, P. apostata, P. bada, P. batta, P. ganga, P. guttatus, P. kawazoei, P. monasi, P. naso, P. ogasawarensis
P. amalia, P. ganga, P. guttatus, P. naso
P. amalia, P. apostata, P. bada, P. batta, P. ganga, P. guttatus, P. naso, P. ogasawarensis
<nowiki>Parnara; Parnara; Parnara; Parnara; Parnara; Parnara; 稻弄蝶屬; Parnara; イチモンジセセリ属; Parnara; بارنارا; Parnara; Parnara; Parnara; Parnara; Parnara; Parnara; Parnara; Parnara; Parnara; Parnara; Parnara; Parnara; Parnara; Parnara; Parnara; Parnara; Parnara; Parnara; Parnara; Parnara; Parnara; Parnara; Parnara; Parnara; Parnara; Parnara; género de insectos; কীটপতঙ্গের গণ; genre d'insectes; putukate perekond; genere di insetti; género de insetos; xéneru d'inseutos; gènere d'insectes; род насекомых; Gattung der Familie Hesperiidae; genus of insects; géineas feithidí; միջատների դաս; род насекоми; genus serangga; gen de insecte; סוג של חרק; gênero de insetos; insektslekt; جنس من الحشرات; insektslekt; рід комах; taxon; släkte av insekter; genero di insekti; geslacht uit de familie dikkopjes; hyönteissuku; genus of insects; جنس من الحشرات; rod hmyzu; gjini e insekteve; 稻弄蝶属</nowiki>
Parnara 
genus of insects
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Phân thứ giớiProtostomia
Liên ngànhEcdysozoa
NgànhArthropoda
Phân ngànhHexapoda
LớpInsecta
Phân lớpPterygota
Phân thứ lớpNeoptera
Liên bộEndopterygota
BộLepidoptera
Phân bộGlossata
Phân thứ bộHeteroneura
Liên họPapilionoidea
HọHesperiidae
Phân họHesperiinae
TôngBaorini
ChiParnara
Tác giả đơn vị phân loạiFrederic Moore, 1881
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q764163
mã số phân loại NCBI: 218705
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 20239
ID BioLib: 644139
định danh GBIF: 1943211
Mã EPPO: 1PARNG
ID ButMoth: 21915.0
LepIndex ID: 186240
ID ĐVPL iNaturalist: 151796
ID ĐVPL BOLD Systems: 26278
ID IRMNG: 1373784
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 10 thể loại con sau, trên tổng số 10 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Parnara

2 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 2 tập tin.