Category:Paschalis II

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Pascual II; Paus Pascalis II; پاسکال دوم; Паскалий II; Papa Pascal al II-lea; 帕斯卡二世; Paschal II.; Pascal II; 帕斯卡二世; Papo Paschalis la 2ma; 교황 파스칼 2세; Paskalo la 2-a; Paschalis II.; Gáu-huòng Paschalis 2-sié; Paus Paschalis II; Paskal II.; पोप पास्कल दुसरा; Giáo hoàng Pascalê II; Pous Paschalis II; Папа Паскал II; Papa Pascoal II; 帕斯卡二世; Kàu-hông Paschalis 2-sè; Paschalis II; Paschal II; باسكال الثاني; Paskal II; 賈利二世; II. Paszkál pápa; Kau-fòng Paschalis 2-sṳ; Pasqual II; Paschalis II.; Pápa Pascal II; پاسکال دوم; 帕斯卡二世; პასხალის II; パスカリス2世; باسكال التانى; פסקל השני; Paschalis II; 教宗巴斯加二世; Paschalis II; Πάπας Πασχάλης Β΄; Paschalis II.; papa Pasquale II; Paus Paschalis II; 帕斯卡二世; 帕斯卡二世; Paschalis II; Papa Paskali II; Papa Pascual II; สมเด็จพระสันตะปาปาปาสคาลที่ 2; Пасхалій II; Pópù Paschal 2k; Pasquali II; Papa Pascoal II; Papa Pascual II; II. Paschalis; پوپ پاسکال ثانی; Папа Паскалј II; Paskal II.; Pascual II; Paschalis II; Paskoal II.a; Paus Paskalis II; Paschalis II; Papa Paskali II; Paskal II.; Pape Paschal II; Пасхалий II; Paschalis II; Пасхалій II; Pascual II; Pascal II; 帕斯卡二世; Paschalis II; 160.° papa de la Iglesia católica; A 160. római katolikus egyházfő; papa; ލިޔުންތެރިއެއް; папа римский; Papst (1099–1118); pope of the Catholic Church from 1099 to 1118; Pápa ó 1099 go 1118; Papa ti Katoliko a Simbaan; поглавар Римокатоличке цркве; 160. Katolik Kilisesi papası (y. 1053-1118; pd. 1099-1118); 羅馬天主教會第160任教宗; papa de l'església catòlica; Påve år 1099—1118 i romersk-katolska kyrkan; papież przełomu XI i XII wieku; אפיפיור איטלקי; Italiaans priester (?-1118); pape de l’Église catholique romaine; pope of the Catholic Church from 1099 to 1118; 160° vescovo di Roma e papa della Chiesa cattolica dal 1099 al 1118; paavi; papa; papo de la katolika eklezio; papež v letech 1099–1118; papež Rimskokatoliške cerkve in redovnik benediktinec (1099–1118); Papa Pascual II; Rainiero Raineri de Bleda; Паскаль II; Раньеро ди Бьеда; Pope Paschal II; Pópù Paschal II; Raniero di Bieda; Paschal II; Giáo hoàng Paschal II; 帕斯卡爾二世; 帕斯卡尔二世; 賈利二世; 教宗巴斯加二世; Πάπας Πασχάλης Β'; Raniero di Bieda; Papież Paschalis II; Papa II. Paschalis; Pascoal II; Pope Paschal II; Pascoal II; สมเด็จพระสันตะปาปาปาสชาลที่ 2; Pope Paschal II; Papa Paschal II; Pope Paschal II; Паскал II; Paschalis PP. II; Ranierio Raineri; Raniero Ranieri; Ranierio Ranieri; Pasquale II; Raniero di Bieda; Ranierus; Paschalis 02; Rainerius; Ranierius; Paschal II; Ranierius Raineri of Bleda; Ranierius; Pope Paschal II; Paskalis II; Raniero di Bieda; Pascal al II-lea</nowiki>
Giáo hoàng Pascalê II 
pope of the Catholic Church from 1099 to 1118
Pope Paschal II as depicted in the 14th century "Grandes Chroniques de France"
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • Paschalis II
Ngày sinhthập niên 1050 (trước 1055, sau 1053)
Galeata (ước đoán)
Ngày mất21 tháng 1 năm 1118
Roma
Nơi chôn cất
Quốc tịch
  • Hầu quốc Toscana
Nghề nghiệp
Chức vụ
Nơi công tác
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q227967
ISNI: 0000000353876914
mã số VIAF: 79143533
định danh GND: 11859186X
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n85094733
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 13322102z
định danh IdRef: 027486710
định danh NKC: skuk0004473
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX1061656
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 070895325
NUKAT ID: n2003022786
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007311796505171
FranceArchives agent ID: 168720183
NACSIS-CAT author ID: DA04443692
định danh Dịch vụ Thư viện Quốc gia Ý: RMSV040316
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 3 thể loại con sau, trên tổng số 3 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Paschalis II”

2 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 2 tập tin.