Category:Phacelurus

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
APG IV Classification: DomainEukaryota • (unranked)Archaeplastida • RegnumPlantae • CladusAngiosperms • Cladusmonocots • Claduscommelinids • OrdoPoales • FamiliaPoaceae • CladusPACMAD clade • SubfamiliaPanicoideae • TribusAndropogoneae • Genus: Phacelurus Griseb.
  • 한국어: 모새달속
  • 中文: 束尾草属
  • 中文(中国大陆): 束尾草属
  • 中文(简体): 束尾草属
  • 中文(臺灣): 束尾草屬
Wikispecies Wikispecies has an entry on: Phacelurus.
P. digitatus, P. speciosus
P. cambogiensis, P. digitatus, P. franksae, P. gabonensis, P. huillensis, P. latifolius, P. schliebenii, P. speciosus, P. zea
Note: only species listed as 'Accepted'
P. angustifolius, P. caespitosus, P. cambogiensis, P. congoensis, P. digitatus, P. franksae, P. gabonensis, P. glaucus, P. huillensis, P. latifolius, P. schliebenii, P. speciosus, P. trichophyllus, P. zea
Note: list containing potentially synonyms
<nowiki>Phacelurus; Phacelurus; Phacelurus; Phacelurus; Phacelurus; Phacelurus; 束尾草属; Phacelurus; Phacelurus; Phacelurus; Phacelurus; Phacelurus; Phacelurus; 束尾草属; 모새달속; Phacelurus; Phacelurus; Phacelurus; Phacelurus; Phacelurus; Phacelurus; Phacelurus; Phacelurus; Phacelurus; Phacelurus; Phacelurus; Phacelurus; Phacelurus; Phacelurus; 束尾草屬; Phacelurus; Phacelurus; Phacelurus; Phacelurus; Phacelurus; Phacelurus; 束尾草属; Phacelurus; género de plantas; উদ্ভিদের গণ; genre de plantes; taimeperekond; xéneru de plantes; gènere de plantes; genws o blanhigion; género de plantas; gjini e bimëve; سرده‌ای از چمنیان; род растения; gen de plante; xénero de plantas; gênero de plantas; բույսերի ցեղ; genus tumbuh-tumbuhan; planteslekt; סוג של צמח; geslacht uit de grassenfamilie; 禾本科的一属植物; genero di planti; рід рослин; planteslekt; genus of plants; جنس من النباتات; rod rostlin; genus of plants</nowiki>
Phacelurus 
genus of plants
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
  • 한국어: 모새달속
  • 中文: 束尾草属
  • 中文(中国大陆): 束尾草属
  • 中文(简体): 束尾草属
  • 中文(臺灣): 束尾草屬
Phân loại học
GiớiPlantae
Phân giớiViridiplantae
Phân thứ giớiStreptophyta
SuperdivisionEmbryophytes
NgànhTracheophytes
Phân ngànhSpermatophytes
BộPoales
HọPoaceae
ChiPhacelurus
Tác giả đơn vị phân loạiAugust Grisebach, 1846
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q544875
mã số phân loại NCBI: 91520
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 2885013
định danh GBIF: 4120256
ID Tropicos: 40005854
ID thực vật IPNI: 18712-1
URL GRIN: https://npgsweb.ars-grin.gov/gringlobal/taxonomygenus.aspx?id=9194
ID Quần thực vật Bắc Mỹ: 124774
ID Quần thực vật Trung Hoa: 124774
ID GrassBase: gen00473
ID CSDL Thực vật châu Phi: 193610
Mã EPPO: 1PFUG
ID ĐVPL iNaturalist: 577255
ID ĐVPL BOLD Systems: 272272
ID Plants of the World trực tuyến: urn:lsid:ipni.org:names:18712-1
ID IRMNG: 1383933
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.