Category:Phaio

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumArthropoda • SubphylumHexapoda • ClassisInsecta • SubclassisPterygota • InfraclassisNeoptera • SuperordoHolometabola • OrdoLepidoptera • FamiliaErebidae • SubfamiliaArctiinae • TribusArctiini • Genus: Phaio Neumoegen, 1894
<nowiki>Phaio; Phaio; Phaio; Phaio; Phaio; Phaio; Phaio; Phaio; Phaio; Phaio; Phaio; Phaio; Phaio; Phaio; Phaio; Phaio; Phaio; Phaio; Phaio; Phaio; Phaio; Phaio; Phaio; Phaio; Phaio; Phaio; Phaio; Phaio; Phaio; Phaio; Phaio; Phaio; Phaio; Phaio; genere di insetti; কীটপতঙ্গের গণ; genre d'insectes; xéneru d'inseutos; gènere d'insectes; genus of insects; gjini e insekteve; միջատների դաս; род насекоми; género de insectos; gen de insecte; géineas feithidí; gênero de insetos; סוג של חרק; genus serangga; insektslekt; рід комах; geslacht uit de familie Arctiidae; род насекомых; genero di insekti; insektslekt; hyönteissuku; genus of insects; جنس من الحشرات; rod hmyzu; género de insetos</nowiki>
Phaio 
genus of insects
Tải lên phương tiện
Là một
Phân loại học
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Phân thứ giớiProtostomia
Liên ngànhEcdysozoa
NgànhArthropoda
Phân ngànhHexapoda
LớpInsecta
Phân lớpPterygota
Phân thứ lớpNeoptera
Liên bộEndopterygota
BộLepidoptera
Phân bộGlossata
Phân thứ bộHeteroneura
Liên họNoctuoidea
HọErebidae
Phân họArctiinae
TôngArctiini
Phân tôngEuchromiina
ChiPhaio
Tác giả đơn vị phân loạiBerthold Neumoegen, 1894
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q7180188
mã số phân loại NCBI: 1955579
định danh GBIF: 1812874
ID ButMoth: 22514.0
LepIndex ID: 33175
ID ĐVPL BOLD Systems: 759411
ID IRMNG: 1036704
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này chỉ có thể loại con sau.