Category:Phoronida

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • CladusBilateria • CladusSpiralia • Phylum: Phoronida
Wikispecies has an entry on:
Phoronis, Phoronopsis
Phoronis, Phoronopsis, Altichnus, Iotuba, Skolithos, Talpina
<nowiki>Phoronida; Phoronid; форониди; Phoronida; Hästskomaskar; фороніди; Phoronida; 추형동물; Foronidoj; chapadlovky; Phoronida; Phoronida; Phoronida; Phoronida; Potkovnjaci; Phoronida; Foronīdi; Потковичасти црви; Phoronida; hesteskomakkar; hesteskoormer; Trubkalılar; Phoronida; ديدان حدوية; Foronido; Phoronida; форониды; Hufeisenwürmer; Phoronida; کرم‌های نعل اسبی; 帚虫动物门; ფორონიდები; 箒虫動物; Phoronida; ديدان حدويه; Phoronida; פורונידה; Phoronida; 帚虫动物门; Tupsumadot; Skuiliswirmer; Phoronid; Phoronida; Pärgussid; Phoronida; Phoronida; Phoronida; Foronido; تروبکالیلار; Atnalı ağızlılar; Táyiʼ chʼosh bideeʼ názbąsí; Phoronida; Hoofiezerwörm; Phoronida; Ulod nga sapatos sa kabayo; Daa-mguufarasi; foronidis; Hoefijzerwormen; Phoronida; Phoronida; Ֆորոնիդներ; Chytadlovité; Foronídeos; Kryzelnice; Φορωνίδια; фараніды; phylum; embranchement d'animaux; شوعبه; מערכת בעלי חיים ישיבים ימיים; taxon; тип морских беспозвоночных животных из группы первичноротых; phylum of marine animals, horseshoe worms; Stamm im Reich Tiere (Animalia); phylum of marine animals, horseshoe worms; filos do reino animal; شاخه‌ای از جانوران; тип животни; embrancament d'animals marins; Phoronida; 箒虫動物門; Phoronida; Hesteskomark; Phoronida; horseshoe worms; Phoronida; подкововидни червеи; Phoronida</nowiki>
Phoronida 
phylum of marine animals, horseshoe worms
Tải lên phương tiện
Cách phát âm (đoạn âm thanh)
Là một
Là tập hợp con của
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Phân thứ giớiProtostomia
Liên ngànhSpiralia
NgànhPhoronida
Tác giả đơn vị phân loạiBerthold Hatschek, 1888
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q162907
định danh GND: 4160763-6
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85101086
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007543516005171
mã số phân loại NCBI: 120557
TSN ITIS: 155456
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 8867
ID Fossilworks của một đơn vị phân loại: 67152
định danh GBIF: 19
WoRMS-ID: 1789
ID Sổ đăng ký Sinh vật New Zealand: ceeaf2fd-9f8b-4e47-96b2-6a64d7203cd4
ID ĐVPL iNaturalist: 48051
ID ĐVPL BOLD Systems: 370374
ID đơn vị phân loại ADW: Phoronida
ID uBio: 230459
ID IRMNG: 248
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 3 thể loại con sau, trên tổng số 3 thể loại con.

A

P

Tập tin trong thể loại “Phoronida”

6 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 6 tập tin.