Category:Platycephalus

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumChordata • SubphylumVertebrata • InfraphylumGnathostomata • CladusOsteichthyes • ClassisActinopterygii • SubclassisNeopterygii • InfraclassisTeleostei • SuperordoAcanthopterygii • OrdoScorpaeniformes • FamiliaPlatycephalidae • Genus: Platycephalus Bloch, 1795
Wikispecies has an entry on:
P. aurimaculatus, P. bassensis, P. caeruleopunctatus, P. chauliodous, P. conatus, P. cultellatus, P. endrachtensis, P. fuscus, P. indicus, P. laevigatus, P. longispinis, P. marmoratus, P. micracanthus, P. orbitalis, P. richardsoni, P. speculator, P. westraliae
<nowiki>Platycephalus; Platycephalus; Platycephalus; Platycephalus; Platycephalus; Platycephalus; سرتخت‌ها; Platycephalus; Platycephalus; Platycephalus; コチ属; Platycephalus; راقود; Platycephalus; Platycephalus; Platycephalus; 鲬属; Platycephalus; Platycephalus; Platycephalus; Platycephalus; Platycephalus; Platycephalus; Platycephalus; Platycephalus; Platycephalus; Platycephalus; Platycephalus; שטח-ראש; Platycephalus; Platycephalus; 鲬属; Platycephalus; Platycephalus; Platycephalus; Platycephalus; Platycephalus; Platycephalus; 鯒屬; Platycephalus; Platycephalus; Platycephalus; Platycephalus; Platycephalus; راقود; Platycephalus; Platycephalus; género de peces; মাছের গণ; genre de poissons; kalade perekond; xéneru de pexes; genere di pesci; Gattung der Familie Plattköpfe (Platycephalidae); genus of fishes; gjini e peshqëve; سرده‌ای از زمین‌کن‌ماهیان; род риби; gen de pești; ornitorenk cinsi balık; 鲬科的一属鱼类; gênero de peixes; genus ikan; جنس من الاسماك; fiskeslekt; סוג של דג; geslacht uit de familie Platkopvissen; fiskeslekt; genero di fishi; рід риб; géineas iasc; genus of fishes; جنس من الأسماك; rod ryb; género de peixes</nowiki>
Platycephalus 
genus of fishes
Tải lên phương tiện
Là một
Ngày bắt đầu
  • thiên niên kỷ 57 TCN
Tên phổ thông
  • العربية: راقود
  • مصرى: راقود
  • فارسی: سرتخت‌ها
  • עברית: שטח-ראש
  • 日本語: コチ属
  • 中文: 鲬属
  • 中文(中国大陆): 鲬属
  • 中文(臺灣): 鯒屬
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Liên ngànhDeuterostomia
NgànhChordata
Phân ngànhVertebrata
InfraphylumGnathostomata
MegaclassOsteichthyes
SuperclassActinopterygii
LớpActinopteri
Phân lớpNeopterygii
Phân thứ lớpTeleostei
MegacohortOsteoglossocephalai
Liên đoànClupeocephala
đoànEuteleosteomorpha
Phân đoànNeoteleostei
Phân thứ đoànEurypterygia
NhánhCtenosquamata
Phân nhánhAcanthomorphata
DivisionAcanthopterygii
BộScorpaeniformes
Phân bộPlatycephaloidei
HọPlatycephalidae
Chi
Platycephalus
Bloch, 1795
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q2445813
mã số phân loại NCBI: 270567
TSN ITIS: 167149
ID Fossilworks của một đơn vị phân loại: 35909
định danh GBIF: 2335846
WoRMS-ID: 126166
ID Plazi: A64287E7-027A-FFF1-FF74-FED9FC21FE9B, A64287E7-027B-FFF1-FF74-FE3DFA21F93A
ID ĐVPL iNaturalist: 68630
ID ĐVPL BOLD Systems: 2688
ID đơn vị phân loại ADW: Platycephalus
ID uBio: 4300306
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 9 thể loại con sau, trên tổng số 9 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Platycephalus

12 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 12 tập tin.