Category:Ploceus

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
IOC Classification: DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumChordata • SubphylumVertebrata • InfraphylumGnathostomata • CladusOsteichthyes • SuperclassisTetrapoda • CladusAmniota • CladusReptilia • CladusArchosauria • ClassisAves • SuperordoNeognathae • OrdoPasseriformes • SubordoPasseri • InfraordoPasserida • SuperfamiliaPasseroidea • FamiliaPloceidae • Genus: Ploceus Cuvier, 1816
Wikispecies has an entry on:
P. albinucha, P. alienus, P. angolensis, P. aurantius, P. aureonucha, P. badius, P. baglafecht, P. bannermani, P. batesi, P. benghalensis, P. bertrandi, P. bicolor, P. bojeri, P. burnieri, P. capensis, P. castaneiceps, P. castanops, P. cucullatus, P. dichrocephalus, P. dorsomaculatus, P. flavipes, P. galbula, P. golandi, P. grandis, P. heuglini, P. hypoxanthus, P. insignis, P. intermedius, P. jacksoni, P. katangae, P. luteolus, P. manyar, P. megarhynchus, P. melanocephalus, P. melanogaster, P. nelicourvi, P. nicolli, P. nigerrimus, P. nigricollis, P. nigrimentus, P. ocularis, P. olivaceiceps, P. pelzelni, P. philippinus, P. preussi, P. princeps, P. reichardi, P. rubiginosus, P. ruweti, P. sakalava, P. sanctithomae, P. spekei, P. spekeoides, P. subaureus, P. subpersonatus, P. superciliosus, P. taeniopterus, P. temporalis, P. tricolor, P. velatus, P. vitellinus, P. weynsi, P. xanthops, P. xanthopterus
<nowiki>Ploceus; Ploceus; Ploceus; Ploceus; Ploceus; Ploceus; Ploceus; جولاها; тъкачи; Ploceus; 織布鳥屬; Ploceus; Ploceus; Ploceus; אורג; Ploceus; 織布鳥屬; Julay (Ploceus); Ploceus; kutojat; 织布鸟属; Лачокла кошыгеквлӓ; ткајач; Ploceus; Ploceus; Ploceus; Ploceus; Ploceus; Ploceus; Ploceus; 织布鸟属; Ploceus; นกจาบ; تنوط; Ploceus; Ploceus; Ploceus; Mnana; Ploceus; Tsídiiłtsooí ndaʼatłʼoʼí; tkalec; Ploceus; Ploceus; Ploceus; Ploceus; Ploceus; Ploceus; Ploceus; Ploceus; Ploceus; ткачи; Ploceus; Ploceus; تنوط; Ploceus; Ploceus; género de aves; madárnem; xéneru de páxaros; gènere d'ocells; genws o adar; géineas éan; سرده‌ای از مرغ جولا; 文鸟科下的一属; gen de păsări; جنس من الطيور; סוג של ציפור [משפ אורגיים]; genus (Ploceidae: Passeriformes: Aves); genero di uceli; kutojien heimoon kuuluva varpuslintusuku; род птици; genere di uccelli; পাখির গণ; genre d'oiseaux; linnuperekond; genus of birds; rod ptičev v družini Ploceidae (tkalci); genus of birds; rod ptáků; genus burung; slekt av sporvefuglar; slekt av spurvefugler; geslacht uit de familie wevers en verwanten (Ploceidae); gjini e zogjve; рід птахів; род птици; род птиц; xénero de aves; جنس من الطيور; Gattung der Familie Webervögel (Ploceidae); fågelsläkte i familjen vävare (Ploceidae); Ploceus; Ploceus; kutojat (suku); kutoja; Ploceus; Ploceus; Ploceus</nowiki>
Ploceus 
genus of birds
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
NhánhCoelurosauria
NhánhNeocoelurosauria
NhánhManiraptoriformes
NhánhManiraptora
LớpAves
Phân lớpNeornithes
Phân lớpNeognathae
Liên bộNeoaves
BộPasseriformes
HọPloceidae
ChiPloceus
Tác giả đơn vị phân loạiGeorges Cuvier, 1816
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q1093619
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007555696105171
mã số phân loại NCBI: 135447
TSN ITIS: 558084
ID Fossilworks của một đơn vị phân loại: 158472
định danh GBIF: 2494008
WoRMS-ID: 203827
ID Fauna Europaea: 97446
Mã EPPO: 1PLOCG
ID ĐVPL iNaturalist: 13783
NBN System Key: NHMSYS0020930390
ID ĐVPL BOLD Systems: 68528
ID đơn vị phân loại ADW: Ploceus
ID IRMNG: 1396029
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 63 thể loại con sau, trên tổng số 63 thể loại con.

B

C

I

P

R

S

V

Trang trong thể loại “Ploceus

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Ploceus

7 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 7 tập tin.