Category:Poales

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
APG IV Classification: DomainEukaryota • (unranked)Archaeplastida • RegnumPlantae • CladusAngiosperms • Cladusmonocots • Claduscommelinids • Ordo: Poales Small (1903)
Bromeliaceae, Cyperaceae, Ecdeiocoleaceae, Eriocaulaceae, Flagellariaceae, Joinvilleaceae, Juncaceae, Mayacaceae, Poaceae, Rapateaceae, Restionaceae (incl Anarthriaceae & Centrolepidaceae ), Thurniaceae, Typhaceae, Xyridaceae
Anarthriaceae, Bromeliaceae, Centrolepidaceae, Cyperaceae, Ecdeiocoleaceae, Eriocaulaceae, Flagellariaceae, Joinvilleaceae, Juncaceae, Mayacaceae, Poaceae, Rapateaceae, Restionaceae, Thurniaceae, Typhaceae, Xyridaceae
  • APWebsite link: Poales: places Hydatellaceae in order Nympaeales and includes Spargania in family Typhaceae
<nowiki>Poales; Poales; Grasbálkur; Poales; Æфсирдидинонтæ; Poales; житноцветни; Poales; lipnicotvaré; Poales; Poales; 벼목; Poaloj; lipnicotvaré; Poales; Poales; পোয়েলিস; Poales; Poales; travolike; Bộ Hòa thảo; graudzāļu rinda; Poales; Poales; Poales; Poales; grasordenen; grasordenen; Qırtıcçiçəklilər; Poales; قبئيات; 禾本目; perjevirágúak; Poales; Poales; Poals; Süssgrasartige; Süßgrasartige; Poales; Метлюжкакветныя; چمن‌سانان; 禾本目; Koma genim û kurtîjan; イネ目; Poales; قبئيات; Poales; דגנאים; Poales; 禾本目; Poales; Poales; Poales; Poales; Poales; อันดับหญ้า; Kõrreliselaadsed; метлюжкакветныя; Poales; 禾本目; Тревовидни; Tanom nga balili; тонконогоцвіті; Poales; Poales; Poales; Poales; Migliečiai; travovci; Ҡыяҡлылар; Græs-ordenen; Poales; Poales; wiechlinowce; പൊവേൽസ്; 禾本目; Gräsordningen; հացածաղկավորներ; Poales; Poales; Poales; Poales; Ποώδη; злакоцветные; orden de plantas monocotiledóneas; উদ্ভিদের বর্গ; ordre de plantes monocotylédones; парадак кветкавых расьлінаў; orde de plantes; ordre de plantes angiospermes; planteorden; Ordnung der Commeliniden; order of plants; növényrend; viendīgļlapju klases augu rinda; разред растения; رتبة من النباتات; bitki takımı; 植物类群; ordning av växter; ordine di piante; رتبه من النباتات; rząd roślin; planteorden; taxon; red rastlin enokaličnic; urnos ti mulmula; taxon, orde van planten; yksisirkkaisten kasvien lahko; order of plants; ordo de plantoj; řád rostlin; порядок однодольных растений; Poales; pázsitfűvirágúak; Grasabálkur; Grasaættbálkur; Poales; Grasættbálkur; Poales; злаки; мятликоцветные; Poales; Sumpfgras; Poales; Bộ Cỏ; Bộ Lúa; Bộ Hoà thảo; Hòa thảo; Hoà thảo; Cỏ; Lúa; گندم‌سانان; چمن سانان; 莎草目; Poales; Cyperales; Poales; Poales; Мятликові; Poales; Poales; trawowce; Poales; Taxılçiçəklilər; Craminales; Poales; Cyperales; Poales; رتبة السعديات; رتبة السعدية; Poales; Poales; Poales; Poales; Poales; Poales</nowiki>
Bộ Hòa thảo 
order of plants
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiPlantae
Phân giớiViridiplantae
Phân thứ giớiStreptophyta
SuperdivisionEmbryophytes
NgànhTracheophytes
Phân ngànhSpermatophytes
BộPoales
Tác giả đơn vị phân loạiJohn Kunkel Small, 1903
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q28502
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh87000835
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 160852383
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 26221
định danh NKC: ph174597
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007539153505171
mã số phân loại NCBI: 38820
TSN ITIS: 846620
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 4075
ID Fossilworks của một đơn vị phân loại: 182987
định danh GBIF: 1369
WoRMS-ID: 234035
ID Tropicos: 50181956
ID VASCAN: 55
ID Plazi: 459CD035-D50B-4F3F-B6B7-514D6338A850
ID Sổ đăng ký Sinh vật New Zealand: 09a2388f-3f6e-4f47-8319-0ee09f72e127
Mã EPPO: 1POAO
ID ĐVPL iNaturalist: 47162
NBN System Key: NHMSYS0021060390
ID ĐVPL BOLD Systems: 200
ID IRMNG: 12583
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 40 thể loại con sau, trên tổng số 40 thể loại con.

?

B

C

E

J

M

P

R

T

X

Tập tin trong thể loại “Poales”

12 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 12 tập tin.