Category:Polygalaceae

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
APG IV Classification: DomainEukaryota • (unranked)Archaeplastida • RegnumPlantae • CladusAngiosperms • Claduseudicots • Claduscore eudicots • Cladussuperrosids • Cladusrosids • Claduseurosids I • OrdoFabales • Familia: Polygalaceae Hoffmanns. & Link (1809)
Wikispecies has an entry on:
<nowiki>Polygalaceae; телчаркови; Polygalaceae; 遠志科; horčinkovité; Polygalaceae; 遠志科; Polygalaceae; 원지과; Полигала тұқымдасы; Poligalacoj; vítodovité; Polygalaceae; Polygalaceae; Polygalaceae; Polygalaceae; Krestuščevke; Křižničkowe rostliny; Họ Viễn chí; Ziepenīšu dzimta; Polygalaceae; Polygalaceae; Polygalaceae; 远志科; Blåfjærfamilien; Südotuçiçəklilər; Polygalaceae; مغزرية; pacsirtafűfélék; Polygalaceae; Polygalaceae; poligalàcies; Kreuzblumengewächse; Polygalaceae; Крапінцовыя; կաթնախոտազգիներ; 远志科; Mælkeurt-familien; წიწინაურისებრნი; ヒメハギ科; Polygalaceae; مغزريه; Polygalaceae; משפחת המרבה-חלב; Polygalaceae; linnunruohokasvit; Krüsbluumplaanten; Polygalaceae; Vahulillelised; vleugeltjesbloemfamilie; крапінцовыя; Polygalaceae; Китяткові; วงศ์ต่างไก่ป่า; Polygalaceae; Polygalaceae; Polygalaceae; Polygalaceae; Putokšliniai; Млечни треви; سود اوْتوچیچک‌لیلر; Polygalaceae; Jungfrulinsväxter; Polygalales; krzyżownicowate; പോളിഗാലേസീ; 遠志科; Истодовые; Polygalaceae; شیرآوریان; Polygalaceae; Polygalaceae; 远志科; 远志科; Polygalaceae; familia de plantas; উদ্ভিদের পরিবার; famille de plantes; taimesugukond; familia de plantes; Familie der Ordnung Schmetterlingsblütenartige (Fabales); family of plants; augu dzimta; семейство растения; familie de plante; משפחה של צמחים; čeleď rostlin; teulu o blanhigion; فصيله نباتيه; сямейства кветкавых расьлінаў; родина квіткових рослин порядку бобовоцвітих; familie uit de orde Polygalales; famiglia dell'ordine Fabales; familio di planti; növénycsalád; 植物的一科; family of plants; فصيلة نباتية; семејство на растенија; Família de plantas com flor da ordem Fabales.; Moutabeaceae; Xantofillaceae; Diclidantheraceae; Poligalaceas; Poligaláceas; Xanthophyllaceae; Polygalaceae; Polygalaceae; Kreuzblümchengewächse; Kreuzblümchengewächs; Polygalaceae; Kreuzblumengewächs; Polygalaceae; Polygalales; Bộ Viễn chí; شیراوریان; 黄叶树科; Polygalaceae; Putokšliniai augalai; Polygalaceae; Polygalaceae; Polygalaceae; Polygalaceae; Polygalaceae; Polygalaceae; Blåfjørfamilien; Moutabeaceae; Diclidantheraceae; Xanthophyllaceae; Polygalales; Polygalacées; Polygalacée; Diclidantheraceae; Poligalàcies; Polygalaceae; Polygalales; 원지목; Polygalaceae; Mælkeurtfamilien; المستدرات; Polygalaceae; Polygalaceae</nowiki>
Họ Viễn chí 
family of plants
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiPlantae
Phân giớiViridiplantae
Phân thứ giớiStreptophyta
SuperdivisionEmbryophytes
NgànhTracheophytes
Phân ngànhSpermatophytes
BộFabales
HọPolygalaceae
Tác giả đơn vị phân loạiJohann Centurius Hoffmannsegg, 1809
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q156360
định danh GND: 4165641-6
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh88023015
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 122677239
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00563202
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 21876
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007532282505171
mã số phân loại NCBI: 4274
TSN ITIS: 29301
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 4362
ID Fossilworks của một đơn vị phân loại: 55722
định danh GBIF: 2417
WoRMS-ID: 425901
ID Tropicos: 42000249
ID thực vật IPNI: 30000688-2
URL GRIN: https://npgsweb.ars-grin.gov/gringlobal/taxonomyfamily.aspx?id=904
ID VASCAN: 196
ID Quần thực vật Trung Hoa: 10716
ID họ thực vật của Watson & Dallwitz: polygala
ID Plazi: 965F23D7-17AA-5DE8-B481-BCCCF363853F
ID Sổ đăng ký Sinh vật New Zealand: 18d2f281-2f05-4231-b023-e92ebd34c09a
Mã EPPO: 1POGF
ID FloraBase: 22850
ID ĐVPL iNaturalist: 61207
NBN System Key: NBNSYS0000160765
ID Plants of the World trực tuyến: urn:lsid:ipni.org:names:30000688-2
ID IRMNG: 113176
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata
  • Atroxima, Badiera, Balgoya, Barnhartia, Bredemeyera, Carpolobia, Comesperma, Diclidanthera, Epirhizanthes, Eriandra, Monnina, Moutabea, Muraltia, Nylandtia, Phlebotaenia, Polygala, Salomonia, Securidaca, Xanthophyllum
    Atroxima, Badiera, Balgoya, Barnhartia, Bredemeyera, Carpolobia, Comesperma, Diclidanthera, Epirixanthes, Eriandra, Monnina, Monrosia, Moutabea, Muraltia, Nylandtia, Polygala, Pteromonnina, Salomonia, Securidaca, Xanthophyllum
    Acanthocladus, Atroxima, Badiera, Balgoya, Barnhartia, Bredemeyera, Carpolobia, Comesperma, Diclidanthera, Epirixanthes, Eriandra, Heterosamara, Monnina, Moutabea, Muraltia, Phlebotaenia, Polygala, Salomonia, Securidaca, Xanthophyllum

    Thể loại con

    Thể loại này có 25 thể loại con sau, trên tổng số 25 thể loại con.

    A

    B

    C

    M

    N

    P

    S

    X

    Tập tin trong thể loại “Polygalaceae”

    13 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 13 tập tin.