Category:Pseudoacontias

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumChordata • SubphylumVertebrata • InfraphylumGnathostomata • CladusOsteichthyes • SuperclassisTetrapoda • CladusAmniota • CladusReptilia • SubclassisDiapsida • SuperordoLepidosauria • OrdoSquamata • SubordoSauria • InfraordoScincomorpha • FamiliaScincidae • Genus: Pseudoacontias
Wikispecies has an entry on:
P. angelorum, P. madagascariensis, P. menamainty, P. unicolor
<nowiki>Pseudoacontias; Pseudoacontias; Pseudoacontias; Pseudoacontias; Pseudoacontias; Pseudoacontias; 假箭蜥属; Pseudoacontias; Pseudoacontias; Pseudoacontias; Pseudoacontias; Pseudoacontias; Pseudoacontias; Pseudoacontias; Pseudoacontias; Псевдоаконтиасвлӓ; Pseudoacontias; Pseudoacontias; Pseudoacontias; Pseudoacontias; Pseudoacontias; Pseudoacontias; Pseudoacontias; Pseudoacontias; Pseudoacontias; Pseudoacontias; Pseudoacontias; Pseudoacontias; Pseudoacontias; Pseudoacontias; 假箭蜥屬; Pseudoacontias; Pseudoacontias; Pseudoacontias; Pseudoacontias; Pseudoacontias; Pseudoacontias; 假箭蜥属; 假箭蜥属; género de reptiles; সরীসৃপের গণ; genre de reptiles; roomajate perekond; xéneru de reptiles; gènere de rèptils; genus of reptiles; e zvarranikëve; род влечуги; gen de reptile; genus reptilia; krypdyrslekt; krypdyrslekt; geslacht uit de onderfamilie Scincinae; סוג של זוחל; genero di repteri; géineas reiptílí; рід плазунів; genus of reptiles; جنس من الزواحف; rod plazů; 石龙子科的一属爬行动物</nowiki>
Pseudoacontias 
genus of reptiles
Tải lên phương tiện
Là một
Endemic to
Tên phổ thông
Phân loại học
Phân ngànhVertebrata
InfraphylumGnathostomata
MegaclassOsteichthyes
SuperclassSarcopterygii
Phân thứ lớpElpistostegalia
SuperclassTetrapoda
LớpReptilia
Phân thứ lớpLepidosauromorpha
Liên bộLepidosauria
BộSquamata
Phân bộScleroglossa
Phân thứ bộScincomorpha
Liên họScincoidea
HọScincidae
Phân họScincinae
ChiPseudoacontias
Tác giả đơn vị phân loạiJosé Vicente Barbosa du Bocage, 1889
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q2013089
mã số phân loại NCBI: 249512
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 36221
định danh GBIF: 2460967
ID ĐVPL iNaturalist: 37739
ID uBio: 4316751
ID IRMNG: 1003662
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 3 thể loại con sau, trên tổng số 3 thể loại con.