Category:Psilotaceae

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Smith System: DomainEukaryota • RegnumPlantae • DivisioPteridophyta • ClassisPsilotopsida • OrdoPsilotales • Familia: Psilotaceae (L.) P.Beauv.
Wikispecies has an entry on:
Bernhardia, Psilotum, Tmesipteris
Psilotum, Tmesipteris
Psilotum, Tmesipteris, Tristeca
Note: list containing potentially synonyms
<nowiki>Psilotaceae; Psilotaceae; Psilotaceae; псилотовые; Gabelblattgewächse; псілотавыя; برهنه‌ساقیان; псилотовидни; Psilotaceae; ფსილოფიტები; Psilotaceae; Psilotaceae; Psilotaceae; Psilotaceae; פסילוטים; Psilotaceae; Psilotaceae; Psilotaceae; Haarusanikkaiskasvit; Psilotacoj; Psilophyta; Psilotaceae; Psilotaceae‎; Psilophyta; Metličaste paprati; Psilotaceae; Psilofitlər; Psilotaceae; マツバラン科; псилотові; Họ Quyết lá thông; Psilophyta; Psilotaceae; 松叶蕨科; Psilotaceae; Psilotūnai; Psilotopsida; Psilophyta; Psilotaceae; Psilotaceae; Psilotaceae; Psylofity; Psilotaceae; Psilotaceae; псылётавыя; Psilotaceae; Psilotaceae; Psilotaceae; Psilotaceae; Psilotaceae; Psilotaceae; 솔잎란과; familia de plantas; উদ্ভিদের পরিবার; famille de plantes; taimesugukond; familia de plantes; семейство растений; Familie der Ordnung Psilotales; họ thực vật; семейство растения; familie de plante; Famili tumbuhan paku-pakuan; משפחה של צמחים; familie uit de orde Psilotales; родина рослин; familio di planti; teulu o blanhigion; biljna porodica iz razreda Psilotopsida; family of plants; فصيلة من النباتات; čeleď rostlin; сямейства расьлінаў; Psilotae; Psilotos; Tmesipteridaceae; Psilotopsida sensu Engler; Psilotacée; Psilotaceae; Psilotaceae; Psilotaceae; Psilotaceae; Bộ Quyết lá thông; برهنهٔ ساقیان; برهنه ساقیان; Psilotopsida; Psilotaceae; 松葉蕨科; Psilophyta; Psilotopsida; Psylofit; Psilofites; Psilophyta; 松葉蕨科; Psilotumslekten; Psilotaceaefamilien; Psilotopsida; Psilotatae; Psilotum; マツバラン類; Psilotophytina; Psilophytina; haarusanikkaiset; Psilotaceae; псілотові; 松葉蕨科; 松叶蕨科; Psilotaceae; פסילופיטאים; פסילופיטים</nowiki>
Họ Quyết lá thông 
họ thực vật
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiPlantae
Phân giớiViridiplantae
Phân thứ giớiStreptophyta
SuperdivisionEmbryophytes
NgànhPteridophyta
LớpPolypodiopsida
Phân lớpOphioglossidae
BộPsilotales
HọPsilotaceae
Tác giả đơn vị phân loạiJohn William Griffith, 1855
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q500230
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85108322
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007546181505171
mã số phân loại NCBI: 3238
TSN ITIS: 17005
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 4493
ID Fossilworks của một đơn vị phân loại: 54751
định danh GBIF: 6630
ID Tropicos: 42000408
ID thực vật IPNI: 30213386-2
URL GRIN: https://npgsweb.ars-grin.gov/gringlobal/taxonomyfamily.aspx?id=1213
ID Quần thực vật Bắc Mỹ: 10738
ID Quần thực vật Trung Hoa: 10738
ID Sổ đăng ký Sinh vật New Zealand: df2d3c62-0f88-4722-a509-ad3c3e7027da
Mã EPPO: 1PSIF
ID FloraBase: 22928
ID ĐVPL iNaturalist: 64670
ID Plants of the World trực tuyến: urn:lsid:ipni.org:names:30213386-2
ID IRMNG: 114332
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 4 thể loại con sau, trên tổng số 4 thể loại con.