Category:Qin Dynasty

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
History of China (By regime)
*Italic - Divided countries
<nowiki>dinastía Qin; Dinasti Qin; Dinastiyang Ch'in; Qin Dynasty; Ternieth Qin; Цин; Qin Hanedanı; 秦朝; Qin; Династія Цінь; 秦朝; 秦朝; D Qin-Dünastii; Sin; Цинь патшалығы; Dinastio Qin; Чјин; Caenzciuz; dynastie Qin; Wangsa Qin; Цинь (импери); छिन राजवंश; nhà Tần; Cjiņu dinastija; Qin-dinastie; Династија Ћин; Nasaba ya Qin; 秦朝; Dinastia Chin; Dinastiya Qin; Цинь улс; Qin-dynastiet; Qin-dynastiet; Tsin sülaləsi; 진나라; Tsin sülâlesi; Dinastia Qin; ئیمپراتۆریەتی چین; Qin dynasty; سلالة تشين الحاكمة; Tierniezh Qin; Chîn; ချင်မင်းဆက်; 秦朝; Csin-dinasztia; Brenhinllin Qin; dinastia Qin; Qin dinastia; Qin-dynastie; Dinastía Qin; Цинь; Qin-Dynastie; Qin-Dynastie; ക്വിൻ രാജവംശം; Dinastia Çin; دودمان چه این; 秦朝; Qin-dynastiet; ცინი; 秦朝; שושלת צ'ין; Dinasti Qin; Dinastia Qin; Цинь (династия); ක්වින් රාජවංශය; Familia Cin; ცინი; រាជវង្សឈិន; 秦朝; Qin-dynastia; Chhîn-chhèu; Dinastia Qin; Činų dinastija; சின் அரசமரபு; Dinastia Qin; ཆིན་རྒྱལ་རབས།; Cìng-dièu; 秦; Цынь; چىن سۇلالىسى; Δυναστεία των Κιν; क्विन वंश; Ցին դինաստիա; ਚਿਨ ਰਾਜਵੰਸ਼; Цинь улас; Dinastia Chin; Qini dünastia; चिन राजवंश; ছিন রাজবংশ; चिन राजवंश; dinastija Čin; Dinastiyang Ch'in; Qin Dynasty; چین ایمپیراتورلوغو; ราชวงศ์ฉิน; Dynastia Qin; rìgh-shliochd nan Qin; Dinastija Qin; چِن راجٹبر; Ríshliocht Qín; Xanedana Qin; چن خاندان; Dinastía Qin; Čchin; Dinastia Qin; Dinastija Qin; primera dinastía Imperial del Imperio chino; dynastie de l'empire de Chine; императорска династия в Китай през 3 век пр.н.е.; імпэратарская дынастыя ў Кітаі; δυναστεία που κυριάρχησε στην Κίνα μεταξύ 221 και 206 π.Χ.; Xanedaneke ku Çîn bi rê ve biribû [ B.Z. 221 - B.Z. 206 ]; dynasty that ruled in China from 221 to 206 BC; dinastia xinesa fundadora de l'imperi xinès; Kiinan dynastia; Dynastie des chinesischen Kaiserreiches; Triều đại kế tục nhà Chu và trước nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc.; 前3世紀末期的中國歷史時期; 前3世纪末期的中国历史时期; Sjinese dinastie; kinesisk dynasti (221 – 207 f.Kr.); первая империя Китая; 中国の王朝 (前221-前206); dynastia Sinica; Kinas första kejsardynasti; Dinasti Tiongkok yang berkuasa pada 221SM-206SM; Pierwsza dynastia cesarska zjednoczonych Chin; dynasti som hersket i Kina fra 221 til 206 f. kr.; eerste Chinese keizerlijke dynastie (221-210 v.Chr.); 中國第一個中央集權王朝; prima dinastia imperiale cinese (221-206 a.C.); Çjou sülaləsindən sonra, Han sülaləsindən əvvəl gələn bütöv Çin imperiyasının e.ə. 221 — e.ə. 206 cı illərdə hakim sülaləsi hansı ki, ilk çinli imperiyasına hökmranlıq etmişdi; بنەماڵەیەک کە سەرۆکایەتی بە چین دەکرد لە ٢٢١ بۆ ٢٠٦ پ.ز; dinastía chinesa; اسم الصين قديما; historický státní útvar; dinastia que governou na China de 221 a 206 a.C; dinastia Qin; 秦; 秦; Цынь (дынастыя); дынастыя Цынь; 秦; Δυναστεία των Τσιν; 秦; 秦; 秦帝国; Qin-Dynastie; Brenhinllin y Qin; China Chin; Chin; Império Chin; Qin China; Qin; Qin Empire; činski imperij; dinastija Č'in; říše Čchin; dynastie Čchin; چین سیلسیله سی</nowiki>
nhà Tần 
Triều đại kế tục nhà Chu và trước nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc.
Tải lên phương tiện
Là một
  • cựu quốc gia của Trung Quốc
  • thời kỳ lịch sử
Một phần của
  • Tần Hán
  • Early Imperial China
Trung tâm hành chính
Chế độ chính phủ
  • chế độ quân chủ chuyên chế
Ngày thành lập hoặc tạo ra
Ngày giải thể, bãi bỏ, hoặc phá bỏ
Phần tiếp theo của
Phần kế trước của
Thay thế cho
Được thay thế bởi
  • Western Chu (206 TCN)
  • Jiujiang (206 TCN)
  • Yong (206 TCN)
  • Sai (206 TCN)
  • Zhai (206 TCN)
  • Western Wei (206 TCN)
  • Kingdom of Henan (206 TCN)
  • Han (208BC-200BC) (208 TCN)
  • Yin (206 TCN)
  • Changshan (206 TCN)
  • Dai (206 TCN)
  • Hengshan (206 TCN)
  • Linjiang (206 TCN)
  • Yan (Zang Tu) (209 TCN)
  • Liaodong (206 TCN)
  • Jiaodong Kingdom (206 TCN)
  • Qi (209–203 BC) (209 TCN)
  • Nam Việt (204 TCN)
  • nhà Hán
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q7183
mã số VIAF: 233150325514610090002
định danh GND: 4065411-4
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85024040
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007285644305171
Edit infobox data on Wikidata
English: Qin Dynasty (221 to 206 BCE) — the first Imperial dynasty of China.
  • The Qin accomplished a series of conquests resulting in a unified China for the first time, hence the Imperial designtion.
中文:秦朝

Thể loại con

Thể loại này có 11 thể loại con sau, trên tổng số 11 thể loại con.

Trang trong thể loại “Qin Dynasty”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Qin Dynasty”

17 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 17 tập tin.