Category:Rafetus swinhoei

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumChordata • SubphylumVertebrata • InfraphylumGnathostomata • CladusOsteichthyes • SuperclassisTetrapoda • CladusAmniota • CladusReptilia • SubclassisAnapsida • OrdoTestudines • SubordoCryptodira • SuperfamiliaTrionychoidea • FamiliaTrionychidae • GenusRafetus • Species: Rafetus swinhoei (Gray, 1873)
Tên đồng nghĩa
Oscaria swinhoei Gray, 1873
Rafetus leloii Duc, 2000
<nowiki>Rafetus swinhoei; Rafetus swinhoei; Rafetus swinhoei; Rafetus swinhoei; Jangtse-Riesenweichschildkröte; Rafetus swinhoei; 斑鳖; یانگسی جن نرم کھل کھچوپڑا; 斑鱉; Rafetus swinhoei; Rafetus swinhoei; Черепаха Свайно; Rafetus swinhoei; 斑鱉; 斑鳖; 斑鳖; 자이언트 양쯔자라; Jangzia giganta testudo; kožnatka Swinhoeova; Rafetus swinhoei; Rafetus swinhoei; Rùa mai mềm Thượng Hải; ตะพาบยักษ์แยงซีเกียง; Jandzi milzu mīkstbruņurupucis; Rafetus swinhoei; Tsiiʼyishbizhí Dineʼé Bikéyahdę́ę́ʼ chʼééh digháhii bitsʼaʼ yilzhólí ntsxaaígíí; Rafetus swinhoei; Yangtze giant softshell turtle; シャンハイハナスッポン; шанхайска мекочерупчеста костенурка; Penyu raksasa tempurung lunak Yangtze; Żółwiak szanghajski; Rafetus swinhoei; Yangtze-weekschildpad; Rafetus swinhoei; צב רך ענק יאנגצי; Rafetus swinhoei; Rafetus swinhoei; Rafetus swinhoei; سلحفاة اليانجتسى العملاقه ذات الصدفة الناعمه; 斑鳖; Rafetus swinhoei; specie di animali della famiglia Trionychidae; সরীসৃপের প্রজাতি; espèce de tortues; especie de reptil; Schildkrötenart aus der Familie der Weichschildkröten, vom Aussterben bedroht; species of reptile; speiceas reiptílí; rāpuļu suga; вид влечуго; نوع من الزواحف; вид плазунів; schildpad uit de familie weekschildpadden; 一种濒临灭绝的大型淡水鳖; species of reptile; Especie de tortuga de la familia Trionychidae.; especie de réptil; نوع من الزواحف; druh želvy; druh korytnačky; Trionyx liupani; Pelochelys taihuensis; Pelochelys maculatus; Yuen elegans; Rafetus vietnamensis; Rafetus leloii; Trionyx swinhonis; Yuen viridis; Yuen pallens; Yuen leprosus; Oscaria swinhoei; Yuen maculatus; Rafetus swinhoei; Rafetus swinhoei; Rafetus swinhoei; Rafetus swinhoei; 黃斑巨鱉; 斯氏鱉; 斑黿; 癩頭黿; Rafetus swinhoei; Yangtze-Riesenweichschildkröte; Rafetus swinhoei; Rafetus swinhoei; Swinhoe’s soft shell turtle; Rafetus swinhoei; 癞头鼋; 斑鼋; 斯氏鳖; 黄斑巨鳖; 斑鳖; Tartaruga-de-casco-mole-do-Yangtze</nowiki>
Rùa mai mềm Thượng Hải 
species of reptile
R. swinhoei
Tải lên phương tiện
Là một
Được đặt tên theo
Tình trạng bảo tồn IUCN
Tên phổ thông
Phân loại học
MegaclassOsteichthyes
SuperclassSarcopterygii
Phân thứ lớpElpistostegalia
SuperclassTetrapoda
LớpReptilia
BộTestudines
Phân bộCryptodira
Liên họTrionychoidea
HọTrionychidae
Phân họTrionychinae
ChiRafetus
LoàiRafetus swinhoei
Tác giả đơn vị phân loạiJohn Edward Gray, 1873
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q1075096
ID ĐVPL IUCN: 39621
mã số phân loại NCBI: 904230
TSN ITIS: 551875
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 1055449
ID BioLib: 25261
ID Fossilworks của một đơn vị phân loại: 360730
định danh GBIF: 2442647
ID Species+ CITES: 9827
ID ARKive: rafetus-swinhoei, swinhoes-soft-shell-turtle/rafetus-swinhoei
ID ĐVPL iNaturalist: 39569
ID ĐVPL BOLD Systems: 253670
ID đơn vị phân loại ADW: Rafetus_swinhoei
ID IRMNG: 10872394
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Tập tin trong thể loại “Rafetus swinhoei

5 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 5 tập tin.