Category:Rhaebosterna

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumArthropoda • SubphylumHexapoda • ClassisInsecta • SubclassisPterygota • InfraclassisNeoptera • SuperordoHolometabola • OrdoColeoptera • SuperfamiliaChrysomeloidea • FamiliaChrysomelidae • SubfamiliaChrysomelinae • Genus: Rhaebosterna Weise, 1917
<nowiki>Rhaebosterna; Rhaebosterna; Rhaebosterna; Rhaebosterna; Rhaebosterna; Rhaebosterna; Rhaebosterna; Rhaebosterna; Rhaebosterna; Rhaebosterna; Rhaebosterna; Rhaebosterna; Rhaebosterna; Rhaebosterna; Rhaebosterna; Rhaebosterna; Rhaebosterna; Rhaebosterna; Rhaebosterna; Rhaebosterna; Rhaebosterna; Rhaebosterna; Rhaebosterna; Rhaebosterna; Rhaebosterna; Rhaebosterna; Rhaebosterna; Rhaebosterna; Rhaebosterna; Rhaebosterna; Rhaebosterna; Rhaebosterna; Rhaebosterna; genere di insetti; কীটপতঙ্গের গণ; genre d'insectes; xéneru d'inseutos; gènere d'insectes; Gattung der Familie Blattkäfer (Chrysomelidae); genus of leaf beetles; gjini e insekteve; միջատների դաս; род насекоми; género de insectos; gen de insecte; géineas ciaróg; gênero de insetos; סוג של חרק; genus serangga; insektslekt; рід комах; geslacht van bladkevers; род насекомых; genero di insekti; insektslekt; hyönteissuku; genus of leaf beetles; جنس من الحشرات; rod hmyzu; género de insetos</nowiki>
Rhaebosterna 
genus of leaf beetles
Tải lên phương tiện
Là một
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Phân thứ giớiProtostomia
Liên ngànhEcdysozoa
NgànhArthropoda
Phân ngànhHexapoda
LớpInsecta
Phân lớpPterygota
Phân thứ lớpNeoptera
Liên bộEndopterygota
BộColeoptera
Phân bộPolyphaga
SeriesCucujiformia
Liên họChrysomeloidea
HọChrysomelidae
Phân họChrysomelinae
ChiRhaebosterna
Tác giả đơn vị phân loạiJulius Weise, 1917
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q22285388
mã số phân loại NCBI: 558244
ID BioLib: 573385
định danh GBIF: 4731704
ID IRMNG: 1198467
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này chỉ có thể loại con sau.