Category:Rhombophyllum

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
APG IV Classification: DomainEukaryota • (unranked)Archaeplastida • RegnumPlantae • CladusAngiosperms • Claduseudicots • Claduscore eudicots • Cladussuperasterids • OrdoCaryophyllales • FamiliaAizoaceae • SubfamiliaRuschioideae • TribusRuschieae • Genus: Rhombophyllum (Schwantes) Schwantes
Wikispecies Wikispecies has an entry on: Rhombophyllum.
Included species (for NCBI,  9 tháng 2 năm 2015):
R. rhomboideum
Included species (for The Plant List & Tropicos,  9 tháng 2 năm 2015):
R. dolabriforme, R. nelii, R. rhomboideum
<nowiki>Rhombophyllum; Rhombophyllum; Rhombophyllum; Rhombophyllum; Rhombophyllum; Rhombophyllum; 菱叶草属; Rhombophyllum; Rhombophyllum; Rhombophyllum; Rhombophyllum; Rhombophyllum; Rhombophyllum; 快刀乱麻属; Rhombophyllum; Rhombophyllum; Rhombophyllum; Rhombophyllum; Rhombophyllum; Rhombophyllum; Rhombophyllum; Rhombophyllum; 快刀乱麻屬; Rhombophyllum; Rhombophyllum; Rhombophyllum; Rhombophyllum; Rhombophyllum; Rhombophyllum; Rhombophyllum; Rhombophyllum; Rhombophyllum; Rhombophyllum; Rhombophyllum; Rhombophyllum; Rhombophyllum; Rhombophyllum; género de plantas; উদ্ভিদের গণ; genre de plantes; taimeperekond; xéneru de plantes; gènere de plantes; Gattung der Familie Mittagsblumengewächse (Aizoaceae); genus of plants; gjini e bimëve; род растения; xénero de plantas; gen de plante; Plantgenus; gênero de plantas; genws o blanhigion; genus tumbuh-tumbuhan; planteslekt; סוג של צמח; geslacht uit de onderfamilie Ruschioideae; 番杏科的一属植物; genero di planti; planteslekt; рід рослин; genus of plants; جنس من النباتات; rod rostlin; género de plantas; 童子军属; 快刀乱麻属</nowiki>
Rhombophyllum 
genus of plants
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiPlantae
Phân giớiViridiplantae
Phân thứ giớiStreptophyta
SuperdivisionEmbryophytes
NgànhTracheophytes
Phân ngànhSpermatophytes
BộCaryophyllales
HọAizoaceae
Phân họRuschioideae
TôngRuschieae
ChiRhombophyllum
Tác giả đơn vị phân loạiGustav Schwantes, 1927
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q3061359
mã số phân loại NCBI: 1352189
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 5169972
định danh GBIF: 7329321
ID Tropicos: 40025145
ID thực vật IPNI: 16330-1
URL GRIN: https://npgsweb.ars-grin.gov/gringlobal/taxonomygenus.aspx?id=10423
ID ĐVPL iNaturalist: 575282
ID Plants of the World trực tuyến: urn:lsid:ipni.org:names:16330-1
ID IRMNG: 1065297
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 3 thể loại con sau, trên tổng số 3 thể loại con.