Category:Rhytidodus

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumArthropoda • SubphylumHexapoda • ClassisInsecta • SubclassisPterygota • InfraclassisNeoptera • SuperordoParaneoptera • OrdoHemiptera • SubordoAuchenorrhyncha • InfraordoCicadomorpha • SuperfamiliaMembracoidea • FamiliaCicadellidae • SubfamiliaIdiocerinae • TribusIdiocerini • SubtribusIdiocerina • Genus: Rhytidodus Fieber, 1872
Tên đồng nghĩa
Idiocerus Rhytidodus Fieber, 1872
Bythoscopus (Rhytidodus) Fieber, 1872
Rhytidodus Neave, 1940
Wikispecies Wikispecies has an entry on: Rhytidodus.

Type species Idiocerus germari  Fieber, 1868 = Rhytidodus decimusquartus  (Schrank, 1776)

R. altaicus, R. boluicus, R. buxenus, R. caspicus, R. differens, R. echingolus, R. ferganensis, R. griseus, R. haschemii, R. impalpabilis, R. insignis, R. kirgisicus, R. lutens, R. mccheticus, R. melanthes, R. nobilis, R. patiens, R. resaicus, R. sogdianus, R. tenebricans, R. trivialis, R. turanicus, R. tuvensis, R. viridiflavus, R. wagneri
R. tenebricans
<nowiki>Rhytidodus; Rhytidodus; ‎Rhytidodus‎; Rhytidodus; Rhytidodus; Rhytidodus; Rhytidodus; Rhytidodus; Rhytidodus; Rhytidodus; Rhytidodus; Rhytidodus; Rhytidodus; Rhytidodus; Rhytidodus; Rhytidodus; Rhytidodus; Rhytidodus; Rhytidodus; Rhytidodus; Rhytidodus; Rhytidodus; Rhytidodus; Rhytidodus; Rhytidodus; Rhytidodus; Rhytidodus; Rhytidodus; Rhytidodus; Rhytidodus; Rhytidodus; Rhytidodus; Rhytidodus; Rhytidodus; genere di insetti; কীটপতঙ্গের গণ; genre d'insectes; putukate perekond; xéneru d'inseutos; gènere d'insectes; genus of insects; gjini e insekteve; միջատների դաս; род насекоми; género de insectos; gen de insecte; genus serangga; gênero de insetos; סוג של חרק; släkte av insekter; insektslekt; рід комах; geslacht uit de familie dwergcicaden; род насекомых; genero di insekti; insektslekt; hyönteissuku; genus of insects; جنس من الحشرات; rod hmyzu; género de insetos</nowiki>
Rhytidodus 
genus of insects
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
  • asturianu: ‎Rhytidodus‎
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Phân thứ giớiProtostomia
Liên ngànhEcdysozoa
NgànhArthropoda
Phân ngànhHexapoda
LớpInsecta
Phân lớpPterygota
Phân thứ lớpNeoptera
BộHemiptera
Phân bộAuchenorrhyncha
Phân thứ bộCicadomorpha
Liên họMembracoidea
HọCicadellidae
ChiRhytidodus
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q4048288
mã số phân loại NCBI: 139574
định danh GBIF: 2035778
ID Fauna Europaea: 195700
ID BugGuide: 433353
ID Sổ đăng ký Sinh vật New Zealand: 9ca47746-fdf3-4a55-9587-64ac5e331f15
ID ĐVPL iNaturalist: 211710
NBN System Key: NHMSYS0020705873
ID IRMNG: 1310501
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata
  • in dmitriev
  • Thể loại con

    Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.