Category:Riau

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Riau; Riau; Riau; Риау; Riau; ریائو; Риау; Riau; ریاو; Riau; Ріау; Riau; 廖内省; 리아우주; Riauo; Riau; Riau; Riau; Riau; رياو; ریائو; रियाउ; Riau; Riau province; Riau; Ријау; Riau; Риау; Riau Séng; Riau; Riau; Riau; Riau; ರಿಯು ಪ್ರಾಂತ್ಯ; Riau; رياو; 廖內; રિયાઉ પ્રાંત; Riau; Риау; Riau; Riau; Правінцыя Рыау; ریائو; 廖內省; Riau; რიაუ; リアウ州; රියෞ පළාත; Riau; रियाउ; రియాయూ ప్రావిన్స్; Riau; Ռիաու; Riau; 廖内省; ரியாவு; Riau; จังหวัดรีเยา; Provinsi Riau; صوبہ ریاؤ; Riau; Riau; Riau; Riau; 廖内省; Riau; Riau; Riau; রিয়াউ; Riau; Riau; Riau; Riau; Riau; Riau; Riau; Riau; Riau; റിയാവു; Riau; ریائو; Riau; Riau; Riau; Riau; Rio; Ριάου; ריאו; provincia de Indonesia; province d'Indonésie; provinsi ing Indonésia; provincie van Indonesië; província d'Indonèsia; इंडोनेशिया प्रांत; indonesische Provinz; tỉnh của Indonesia; провинция в Индонезии; provinsi di Indonesia; 印度尼西亞省份; provinsi è Inḍonèsia; इन्डोनेसियाको प्रान्त; インドネシアの州; Provins i Indonesia, sentralt beliggende på øya Sumatra.; Indonesian provinssi; provinsi di Pulau Sumatera, Indonesia; provincia dell'Indonesia; провінція в Індонезії на острові Суматра; propinsi nyang na di Indônèsia; Endonezya'nın bir ili; 印尼省份; propinsi di Indonésia; 인도네시아의 주; province of Indonesia, on the island of Sumatra; مقاطعة في إندونيسيا; επαρχία της Ινδονησίας; probinsia ti Indonesia; リアウ; Provinsi Riau; Prov. Riau; Riau; रियाउ प्रांत; రియాయూ రాష్ట్రభాగం; Tỉnh Riau; Siak Sri indrapura; Riau Province; रियाउ प्रांत; ரிஆ மாகாணம்</nowiki>
Riau 
tỉnh của Indonesia
Kastilio ti Pagarian ti Siak, Riau, Indonesia
Tải lên phương tiện
Là một
Vị tríIndonesia
Trung tâm hành chính
Người đứng đầu chính quyền
Ngày thành lập hoặc tạo ra
  • 10 tháng 8 năm 1957
Dân số
  • 6.344.402 (2015)
Diện tích
  • 75.569 km²
Cao độ so với mực nước biển
  • 10 m
Thay thế cho
  • Central Sumatra
Khác với
trang chủ chính thức
Map0° 32′ 24″ B, 101° 27′ 00″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q2175
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 157646974
định danh NKC: ge998263
BabelNet ID: 01983642n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007557363705171
số quan hệ OpenStreetMap: 2390840
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Riau.

Thể loại con

Thể loại này có 12 thể loại con sau, trên tổng số 12 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Riau”

152 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 152 tập tin.