Category:Sasakia

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumArthropoda • SubphylumHexapoda • ClassisInsecta • SubclassisPterygota • InfraclassisNeoptera • SuperordoHolometabola • OrdoLepidoptera • FamiliaNymphalidae • SubfamiliaApaturinae • Genus: Sasakia Moore, [1896]
S. charonda, S. funebris, S. pulcherrima
Wikispecies Wikispecies has an entry on: Sasakia.
<nowiki>Sasakia; Sasakia; Sasakia; Sasakia; Sasakia; Sasakia; Sasakia; Sasakia; Sasakia; Sasakia; Sasakia; Sasakia; Sasakia; Sasakia; Sasakia; Sasakia; Sasakia; Sasakia; Sasakia; Sasakia; Sasakia; Sasakia; Sasakia; ساساكيا; 紫蛺蝶屬; Sasakia; Sasakia; Sasakia; Sasakia; Sasakia; Sasakia; 紫蛺蝶屬; Sasakia; Sasakia; Sasakia; Sasakia; Sasakia; Sasakia; 紫蛱蝶属; 紫蛱蝶属; género de insectos; rovarnem; intsektuen generoa; xéneru d'inseutos; gènere d'insectes; Gattung der Familie Edelfalter; géineas feithidí; միջատների դաս; 蛱蝶科的一属昆虫; gen de insecte; جنس من الحشرات; סוג של חרק; genero di insekti; hyönteissuku; rod hmyzu; genere di farfalle; কীটপতঙ্গের গণ; genre d'insectes; putukate perekond; genus of insects; gênero de insetos; genus serangga; insektslekt; insektslekt; geslacht uit de familie Nymphalidae; рід комах; سرده‌ای از فرچه‌پایان; род насекомых; género de insetos; genus of insects; جنس من الحشرات; gjini e insekteve; род насекоми; 紫蛱蝶属</nowiki>
Sasakia 
genus of insects
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
  • مصرى: ساساكيا
  • 中文: 紫蛺蝶屬
  • 中文(中国大陆): 紫蛱蝶属
  • 中文(简体): 紫蛱蝶属
  • 中文(臺灣): 紫蛺蝶屬
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Phân thứ giớiProtostomia
Liên ngànhEcdysozoa
NgànhArthropoda
Phân ngànhHexapoda
LớpInsecta
Phân lớpPterygota
Phân thứ lớpNeoptera
Liên bộEndopterygota
BộLepidoptera
Phân bộGlossata
Phân thứ bộHeteroneura
Liên họPapilionoidea
HọNymphalidae
Phân họApaturinae
ChiSasakia
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q674881
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007558486005171
mã số phân loại NCBI: 442318
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 19920
ID BioLib: 641940
định danh GBIF: 1896785
ID ButMoth: 26264.0
LepIndex ID: 163899
ID ĐVPL iNaturalist: 83686
ID ĐVPL BOLD Systems: 164946
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.