Category:Schistocerca gregaria

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumArthropoda • SubphylumHexapoda • ClassisInsecta • SubclassisPterygota • InfraclassisNeoptera • SuperordoPolyneoptera • OrdoOrthoptera • SubordoCaelifera • InfraordoAcrididea • SuperfamiliaAcridoidea • FamiliaAcrididae • SubfamiliaCyrtacanthacridinae • TribusCyrtacanthacridini • GenusSchistocerca • Species: Schistocerca gregaria (Forskål, 1775)
<nowiki>Schistocerca gregaria; sivatagi vándorsáska; Basamortuko oti; Schistocerca gregaria; llagosta del desert; Wüstenheuschrecke; Schistocerca gregaria; անապատային մորեխ; Schistocerca gregaria; Toliga; უდაბნოს კალია; サバクトビバッタ; Ökengräshoppa; Schistocerca gregaria; Schistocerca gregaria; Choʻl chigirtkasi; Potcha pelrin; Dezertakrido; saranče pustinná; பாலைவன வெட்டுக்கிளி; Schistocerca gregaria; Criquet pèlerin; Schistocerca gregaria; 沙漠蝗蟲; Schistocerca gregaria; Schistocerca gregaria; Schistocerca gregaria; Gafanhoto-do-deserto; Пустынная саранча; ملخ دریایی; Schistocerca gregaria; Kɔryɔm; Wöstenhaupeerd; دښتي ملخ; belalang juta gurun; Nzige-jangwa; Szarańcza pustynna; woestijnsprinkhaan; lăcustă de deșert; Koník kŕdľový; Aavikkokulkusirkka; 사막메뚜기; desert locust; جراد الصحراء; جراد الصحراء; ארבה מדברי; especie de insectos; rovarfaj; especie d'inseutu; вид насекомых; Art der Gattung Schistocerca; lloj i insekteve; միջատների տեսակ; 直翅目的一種昆蟲; specie de insecte; バッタ科のバッタ; نوع من الحشرات; מין של חרק; speco di insekto; 메뚜기과에 속한 아종; druh hmyzu; பூச்சி இனம்; specie di animali della famiglia Acrididae; কীটপতঙ্গের প্রজাতি; espèce d'insectes; putukaliik; species of insect; especie de insecto; گونه‌ای از ملخ‌های پرنده‌ای; espécie de inseto; en vandringsgräshoppa i familjen markgräshoppor; spesies serangga; insektart; insektart; soort uit het geslacht Schistocerca; especie d'insecto; espècie d'insecte; вид комах; speiceas feithidí; species of insect; نوع من الحشرات; espécie de inseto; вид насекомо; Schistocerca gregaria; Schistocerca gregaria; ארבה נודד; Schistocerca gregaria; Schistocerca gregaria; 沙漠蝗虫; Llagosta'l desiertu</nowiki>
Schistocerca gregaria 
species of insect
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Phân thứ giớiProtostomia
Liên ngànhEcdysozoa
NgànhArthropoda
Phân ngànhHexapoda
LớpInsecta
Phân lớpPterygota
Phân thứ lớpNeoptera
đoànPolyneoptera
BộOrthoptera
Phân bộCaelifera
Liên họAcridoidea
HọAcrididae
Phân họCyrtacanthacridinae
ChiSchistocerca
LoàiSchistocerca gregaria
Tác giả đơn vị phân loạiPeter Forsskål, 1775
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q281634
định danh NKC: ph1194216
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007550442505171
mã số phân loại NCBI: 7010
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 856283
ID BioLib: 61280
định danh GBIF: 1707320
ID Fauna Europaea: 402652
Mã EPPO: SHICGR
ID ĐVPL iNaturalist: 198928
NBN System Key: NHMSYS0000377682
ID ĐVPL BOLD Systems: 32424
ID đơn vị phân loại ADW: Schistocerca_gregaria
ID IRMNG: 10475303
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 5 thể loại con sau, trên tổng số 5 thể loại con.

Trang trong thể loại “Schistocerca gregaria

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Schistocerca gregaria

70 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 70 tập tin.