Category:Schkuhria pinnata

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
APG IV Classification: DomainEukaryota • (unranked)Archaeplastida • RegnumPlantae • CladusAngiosperms • Claduseudicots • Claduscore eudicots • Cladussuperasterids • Cladusasterids • Claduseuasterids II • OrdoAsterales • FamiliaAsteraceae • SubfamiliaAsteroideae • TribusBahieae • GenusSchkuhria • Species: Schkuhria pinnata (Lam.) Kuntze ex Thell.
Wikispecies Wikispecies has an entry on: Schkuhria pinnata.
<nowiki>Schkuhria pinnata; Schkuhria pinnata; Schkuhria pinnata; Schkuhria pinnata; Kanchalawa; Schkuhria pinnata; Schkuhria pinnata; 丝蓉菊; Schkuhria pinnata; Schkuhria pinnata; Schkuhria pinnata; Schkuhria pinnata; Schkuhria pinnata; Schkuhria pinnata; Schkuhria pinnata; Schkuhria pinnata; kruženka cizí; Schkuhria pinnata; Schkuhria pinnata; Schkuhria pinnata; Schkuhria pinnata; Schkuhria pinnata; Bokrambossie; Schkuhria pinnata; Ruhwahwa; Schkuhria pinnata; Schkuhria pinnata; Schkuhria pinnata; Schkuhria pinnata; Schkuhria pinnata; Schkuhria pinnata; Gold bach; Schkuhria pinnata; Schkuhria pinnata; Schkuhria pinnata; Schkuhria pinnata; Schkuhria pinnata; Schkuhria pinnata; especie de planta; উদ্ভিদের প্রজাতি; especie de planta; espècie de planta; Art der Gattung Schkuhria; loài thực vật; lloj i bimëve; բույսերի տեսակ; вид растение; specie de plante; מין של צמח; soort uit het geslacht Schkuhria; especie de planta; speco di planto; вид рослин; вид растений; species of plant; نوع من النباتات; druh rostliny; Plantspesie; 史库菊; Schkuhria pinnata</nowiki>
Schkuhria pinnata 
loài thực vật
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiPlantae
Phân giớiViridiplantae
Phân thứ giớiStreptophyta
SuperdivisionEmbryophytes
NgànhTracheophytes
Phân ngànhSpermatophytes
BộAsterales
HọAsteraceae
ChiSchkuhria
LoàiSchkuhria pinnata
Tác giả đơn vị phân loạiAlbert Thellung, 1912
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q15558269
mã số phân loại NCBI: 176579
TSN ITIS: 507161
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 483074
ID BioLib: 41425
định danh GBIF: 3101235
ID Tropicos: 2717708
ID thực vật IPNI: 242907-1
Plant List ID (Royal Botanic Gardens, Kew): gcc-706
URL GRIN: https://npgsweb.ars-grin.gov/gringlobal/taxonomydetail.aspx?id=413441
ID Quần thực vật Bắc Mỹ: 242428638
ID USDA PLANTS: SCPI3
ID CSDL Thực vật châu Phi: 102957
ID Sổ đăng ký Sinh vật New Zealand: 228bf1e2-b857-4d22-8f31-6e206e6e831d
Mã EPPO: SCKPI
ID ĐVPL iNaturalist: 168612
NBN System Key: NBNSYS0000033284
ID Plants of the World trực tuyến: urn:lsid:ipni.org:names:242907-1
ID IRMNG: 10701068
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này chỉ có thể loại con sau.

Tập tin trong thể loại “Schkuhria pinnata

24 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 24 tập tin.