Category:Schlegeliaceae
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Vernacular names [sửa đổi wikidata 'Thể loại:Schlegeliaceae' linked to current category] [sửa đổi wikidata 'Schlegeliaceae' main topic of 'Thể loại:Schlegeliaceae']
- català: Schlegeliàcies
- Esperanto: Ŝlegeliacoj
- 한국어: 슐레겔과
- русский: Шлегелиевые
- 粵語: 鐘萼桐科
- 中文: 钟萼桐科, 夷地黄科
- 中文(中国大陆): 夷地黄科
- 中文(简体): 夷地黄科
- 中文(繁體): 夷地黃科
- 中文(香港): 夷地黃科
- 中文(新加坡): 夷地黄科
- 中文(臺灣): 夷地黃科
APG IV Classification: Domain: Eukaryota • (unranked): Archaeplastida • Regnum: Plantae • Cladus: Angiosperms • Cladus: eudicots • Cladus: core eudicots • Cladus: superasterids • Cladus: asterids • Cladus: euasterids I • Ordo: Lamiales • Familia: Schlegeliaceae Reveal (1996)
Wikispecies has an entry on:
- Dermatocalyx, Exarata, Gibsoniothamnus, Schlegelia, Synapsis (Schlegeliaceae)
- Note: list containing potentially synonyms
- Type genus Schlegelia Miq.
- APWebsite link: Schlegeliaceae (+genera): 4 genera
family of plants | |||||||||||||||||||
Tải lên phương tiện | |||||||||||||||||||
Là một | |||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
Tác giả đơn vị phân loại | James L. Reveal, 1996 | ||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
Thể loại con
Thể loại này có 3 thể loại con sau, trên tổng số 3 thể loại con.