Category:Serranochromis

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumChordata • SubphylumVertebrata • InfraphylumGnathostomata • CladusOsteichthyes • ClassisActinopterygii • SubclassisNeopterygii • InfraclassisTeleostei • SuperordoAcanthopterygii • OrdoPerciformes • SubordoLabroidei • FamiliaCichlidae • SubfamiliaPseudocrenilabrinae • TribusHaplochromini • Genus: Serranochromis Regan, 1920
Wikispecies has an entry on:
S. altus, S. angusticeps, S. janus, S. longimanus, S. macrocephalus, S. meridianus, S. robustus, S. spei, S. stappersi, S. thumbergi
<nowiki>Serranochromis; Serranochromis; Serranochromis; Serranochromis; Serranochromis; Serranochromis; Serranochromis; Serranochromis; Serranochromis; Serranochromis; Serranochromis; Serranochromis; Serranochromis; Nzira; Serranochromis; Серранохромис; Serranochromis; Serranochromis; Serranochromis; Serranochromis; Serranochromis; Serranochromis; Serranochromis; Serranochromis; Serranochromis; Serranochromis; Serranochromis; Serranochromis; Serranochromis; Serranochromis; Serranochromis; Serranochromis; Serranochromis; Serranochromis; Serranochromis; Serranochromis; Serranochromis; género de peces; মাছের গণ; genre de poissons; kalade perekond; xéneru de pexes; género de peixes; gjini e peshqëve; سرده‌ای از سیکلید; род риби; gen de pești; gênero de peixes; fiskeslekt; genus ikan; fiskeslekt; סוג של דג; geslacht uit de familie cichliden; géineas iasc; genero di fishi; рід риб; genere di pesci; genus of fishes; جنس من الأسماك; rod ryb; genus of fishes</nowiki>
Serranochromis 
genus of fishes
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Liên ngànhDeuterostomia
NgànhChordata
Phân ngànhVertebrata
InfraphylumGnathostomata
MegaclassOsteichthyes
SuperclassActinopterygii
LớpActinopteri
Phân lớpNeopterygii
Phân thứ lớpTeleostei
MegacohortOsteoglossocephalai
Liên đoànClupeocephala
đoànEuteleosteomorpha
Phân đoànNeoteleostei
Phân thứ đoànEurypterygia
NhánhCtenosquamata
Phân nhánhAcanthomorphata
DivisionAcanthopterygii
SubdivisionPercomorphaceae
SeriesEupercaria
BộPerciformes
Phân bộLabroidei
HọCichlidae
ChiSerranochromis
Tác giả đơn vị phân loạiCharles Tate Regan, 1920
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q2704866
mã số phân loại NCBI: 50902
TSN ITIS: 648144
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 24220
định danh GBIF: 2369958
WoRMS-ID: 270878
ID Plazi: E449C714-AA53-FFBC-3EC6-F95EFA3FF33F
ID ĐVPL iNaturalist: 82776
ID ĐVPL BOLD Systems: 78224
ID IRMNG: 1107521
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 9 thể loại con sau, trên tổng số 9 thể loại con.