Category:Shinnersoseris

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
APG IV Classification: DomainEukaryota • (unranked)Archaeplastida • RegnumPlantae • CladusAngiosperms • Claduseudicots • Claduscore eudicots • Cladussuperasterids • Cladusasterids • Claduseuasterids II • OrdoAsterales • FamiliaAsteraceae • SubfamiliaCichorioideae • TribusCichorieae • Genus: Shinnersoseris Tomb
<nowiki>Shinnersoseris; Shinnersoseris; Shinnersoseris; Shinnersoseris; Shinnersoseris; Shinnersoseris; Shinnersoseris; Shinnersoseris; Shinnersoseris; Shinnersoseris; Shinnersoseris; Shinnersoseris; Shinnersoseris; Shinnersoseris; Shinnersoseris; Shinnersoseris; Shinnersoseris; Shinnersoseris; Shinnersoseris; Shinnersoseris; Shinnersoseris; Shinnersoseris; Shinnersoseris; Shinnersoseris; Shinnersoseris; Shinnersoseris; Shinnersoseris; Shinnersoseris; Shinnersoseris; Shinnersoseris; Shinnersoseris; Shinnersoseris; Shinnersoseris; Shinnersoseris; género de plantas; উদ্ভিদের গণ; genre de plantes; taimeperekond; xéneru de plantes; gènere de plantes; genws o blanhigion; género de plantas; gjini e bimëve; բույսերի ցեղ; род растения; gen de plante; gênero de plantas; genus tumbuh-tumbuhan; planteslekt; סוג של צמח; geslacht uit de subtribus Microseridinae; xénero de plantas; genero di planti; рід рослин; planteslekt; genus of plants; جنس من النباتات; rod rostlin; genus of plants; Shinnersoseris rostrata; Lygodesmia juncea var. rostrata; Lygodesmia rostrata</nowiki>
Shinnersoseris 
genus of plants
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiPlantae
Phân giớiViridiplantae
Phân thứ giớiStreptophyta
SuperdivisionEmbryophytes
NgànhTracheophytes
Phân ngànhSpermatophytes
BộAsterales
HọAsteraceae
Phân họCichorioideae
TôngCichorieae
Phân tôngMicroseridinae
ChiShinnersoseris
Tác giả đơn vị phân loạiAndrew Spencer Tomb, 1973
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q7497692
mã số phân loại NCBI: 231824
TSN ITIS: 38379
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 64666
định danh GBIF: 3140996
WoRMS-ID: 1075517
ID Tropicos: 40036162
ID thực vật IPNI: 298531-2
URL GRIN: https://npgsweb.ars-grin.gov/gringlobal/taxonomygenus.aspx?id=11124
ID Quần thực vật Bắc Mỹ: 130266
ID VASCAN: 1859
ID Quần thực vật Trung Hoa: 130266
ID USDA PLANTS: SHINN2
ID ĐVPL iNaturalist: 156115
ID Plants of the World trực tuyến: urn:lsid:ipni.org:names:298531-2
ID IRMNG: 1105181
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này chỉ có thể loại con sau.