Category:Siganidae

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumChordata • SubphylumVertebrata • InfraphylumGnathostomata • CladusOsteichthyes • ClassisActinopterygii • SubclassisNeopterygii • InfraclassisTeleostei • CladusEuteleostei • CladusAcanthomorpha • CladusPercomorpha • OrdoAcanthuriformes • Familia: Siganidae
Wikispecies has an entry on:
Siganus
Note: The genus Lo is today included in Siganus
<nowiki>Siganidae; nyúlhalfélék; Siganidae; Siganidae; Сигановые; Kaninchenfische; Siganidae; صافی‌ماهیان; 藍子魚科; Siganidae; アイゴ科; Siganidae; Amboramasaka; Siganidae; סיכניים; Siganidae; kaniinikalat; Siganidae; Siganidae; Baronang; kaninfiskar; Baronang; Cá dìa; Siganidae; Siganidae; Siganidae; Triušiažuvinės; Siganidae; риби зайци; Siganidae; Cabèh; Siganidae; Siganidae; Kaninfisker; konijnvissen; Syganowate; วงศ์ปลาสลิดทะเล; Sigànid; Siganidae; Rabbitfish; سمكة الأرنب; 독가시치속; Siganidae; famiglia di pesci; famille de poissons; familia de pexes; семейство животных; Gattung der Familie Siganidae; family of fishes; семейство риби; スズキ目に分類される科の一つ; familj av fiskar; rodzina ryb; родина риб; familie uit de onderorde Doktersvisachtigen; familie av strålefinnefisker; taxon; género de peces de agua salada; family of fishes; فَصيلة من الأسماك; csontoshal-család; fiskefamilie; Siganidae; Siganidae; Siganidae; Siganidae; Siganidae; Siganidae; Siganidae; Siganidae; Siganidae; Siganidae; Siganidae; Siganidae; Spinefoots; Rabbitfishes; Siganidae; Siganidae; 篮子鱼科; Siganidae</nowiki>
Cá dìa 
family of fishes
Tải lên phương tiện
Là một
  • monotypic taxon
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Liên ngànhDeuterostomia
NgànhChordata
Phân ngànhVertebrata
InfraphylumGnathostomata
MegaclassOsteichthyes
SuperclassActinopterygii
LớpActinopteri
Phân lớpNeopterygii
Phân thứ lớpTeleostei
MegacohortOsteoglossocephalai
Liên đoànClupeocephala
đoànEuteleosteomorpha
Phân đoànNeoteleostei
Phân thứ đoànEurypterygia
NhánhCtenosquamata
Phân nhánhAcanthomorphata
DivisionAcanthopterygii
SubdivisionPercomorphaceae
SeriesEupercaria
BộPerciformes
Phân bộAcanthuroidei
HọSiganidae
Tác giả đơn vị phân loạiJohn Richardson (nhà tự nhiên học), 1837
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q17148
mã số phân loại NCBI: 75382
TSN ITIS: 172328
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 5205
ID Fossilworks của một đơn vị phân loại: 266311
định danh GBIF: 5066
WoRMS-ID: 125562
ID Plazi: 865687AC-8EC0-44A0-FF0F-0BF4FB817CE8
ID ĐVPL iNaturalist: 84096
ID ĐVPL BOLD Systems: 746
ID đơn vị phân loại ADW: Siganidae
ID IRMNG: 114210
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata


Thể loại con

Thể loại này có 5 thể loại con sau, trên tổng số 5 thể loại con.

S