Category:Smilacaceae
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Vernacular names [sửa đổi wikidata 'Thể loại:Họ Khúc khắc' linked to current category] [sửa đổi wikidata 'Họ Khúc khắc' main topic of 'Thể loại:Họ Khúc khắc']
- Tiếng Việt: Họ Khúc khắc
- العربية: فشاغيات
- مصرى: فشاغيات
- azərbaycanca: Mərəvcəkimilər
- català: Esmilacàcies
- čeština: Přestupovité
- dansk: Sarsaparil-familien
- Deutsch: Stechwindengewächse
- Esperanto: Smilakacoj
- فارسی: ازملکیان
- suomi: Sarsaparillakasvit
- עברית: קיסוסיתיים
- hrvatski: Tetivikovke
- hornjoserbsce: Přestupničkowe rostliny
- հայերեն: շուշանազգիներ
- 日本語: サルトリイバラ科
- ქართული: ეკალღიჭისებრნი
- Taqbaylit: Tiskercin
- 한국어: 청미래덩굴과
- перем коми: Смилакс котырись быдмассэз
- коми: Смилакс котырса быдмӧгъяс
- 文言: 土茯苓
- മലയാളം: സ്മൈലാക്കേസീ
- polski: Kolcoroślowate
- русский: Смилаксовые
- svenska: Smilaxväxter
- ไทย: วงศ์ข้าวเย็นเหนือ
- 中文: 菝葜科
- 中文(中国大陆): 菝葜科
- 中文(简体): 菝葜科
- 中文(繁體): 菝葜科
- 中文(香港): 菝葜科
- 中文(新加坡): 菝葜科
- 中文(臺灣): 菝葜科
APG IV Classification: Domain: Eukaryota • (unranked): Archaeplastida • Regnum: Plantae • Cladus: Angiosperms • Cladus: monocots • Ordo: Liliales • Familia: Smilacaceae Vent. (1799)
Wikispecies has an entry on:
- Heterosmilax, Smilax
- Note: For APWebsite & GRIN & Kew Gardens 'World Checklist', genus Lapageria is placed in familia Philesiaceae
- Heterosmilax, Oligosmilax, Pseudosmilax, Smilax
- Note: list containing potentially synonyms
- Type genus Smilax L.
family of plants | |||||||||||||||||||
Tải lên phương tiện | |||||||||||||||||||
Là một | |||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
Tác giả đơn vị phân loại | Étienne Pierre Ventenat, 1799 | ||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
Thể loại con
Thể loại này có 12 thể loại con sau, trên tổng số 12 thể loại con.