Category:Sosxetra

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumArthropoda • SubphylumHexapoda • ClassisInsecta • SubclassisPterygota • InfraclassisNeoptera • SuperordoHolometabola • OrdoLepidoptera • FamiliaNoctuidae • SubfamiliaDyopsinae • Genus: Sosxetra Walker, 1862
<nowiki>Sosxetra; Sosxetra; Sosxetra; Sosxetra; Sosxetra; Sosxetra; Sosxetra; Sosxetra; Sosxetra; Sosxetra; Sosxetra; Sosxetra; Sosxetra; Sosxetra; Sosxetra; Sosxetra; Sosxetra; Sosxetra; Sosxetra; Sosxetra; Sosxetra; Sosxetra; Sosxetra; Sosxetra; Sosxetra; Sosxetra; Sosxetra; Sosxetra; Sosxetra; Sosxetra; Sosxetra; Sosxetra; Sosxetra; genere di insetti; কীটপতঙ্গের গণ; genre d'insectes; xéneru d'inseutos; gènere d'insectes; միջատների դաս; género de insetos; géineas feithidí; سرده‌ای از شاپرکان جغدی; род насекоми; Chi côn trùng; gen de insecte; род насекомых; gênero de insetos; סוג של חרק; genus serangga; insektslekt; рід комах; geslacht uit de familie uilen; género de insectos; genero di insekti; insektslekt; hyönteissuku; genus of insects; جنس من الحشرات; rod hmyzu; gjini e insekteve</nowiki>
Sosxetra 
Chi côn trùng
Tải lên phương tiện
Là một
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Phân thứ giớiProtostomia
Liên ngànhEcdysozoa
NgànhArthropoda
Phân ngànhHexapoda
LớpInsecta
Phân lớpPterygota
Phân thứ lớpNeoptera
Liên bộEndopterygota
BộLepidoptera
Phân bộGlossata
Phân thứ bộHeteroneura
Liên họNoctuoidea
HọNoctuidae
Phân họDyopsinae
ChiSosxetra
Tác giả đơn vị phân loạiFrancis Walker, 1862
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q7563942
mã số phân loại NCBI: 695691
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 69110
ID BioLib: 1139639
định danh GBIF: 1369661
ID ButMoth: 27183.0
LepIndex ID: 288752
ID ĐVPL iNaturalist: 338599
ID ĐVPL BOLD Systems: 50365
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này chỉ có thể loại con sau.