Category:Sphinctus

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumArthropoda • SubphylumHexapoda • ClassisInsecta • SubclassisPterygota • InfraclassisNeoptera • SuperordoHolometabola • OrdoHymenoptera • SubordoApocrita • SuperfamiliaIchneumonoidea • FamiliaIchneumonidae • SubfamiliaTryphoninae • Genus: Sphinctus Gravenhorst, 1829
Wikispecies has an entry on:
  • 中文: 单距姬蜂属
  • 中文(中国大陆): 单距姬蜂属
  • 中文(简体): 单距姬蜂属
  • 中文(臺灣): 單距姬蜂屬
S. chinensis, S. gastoni, S. nigrithorax, S. nigriventris, S. pilosus, S. rufiventris, S. serotinus, S. specularis, S. submarginalis, S. tobiasi, S. trichiosoma, S. vitripennis, S. yunnanensis
<nowiki>Sphinctus; Sphinctus; Sphinctus; Sphinctus; Sphinctus; Sphinctus; Sphinctus; Sphinctus; Sphinctus; Sphinctus; Sphinctus; Sphinctus; Sphinctus; Sphinctus; Sphinctus; Sphinctus; Sphinctus; Sphinctus; Sphinctus; Sphinctus; Sphinctus; Sphinctus; 单距姬蜂属; Sphinctus; Sphinctus; Sphinctus; Sphinctus; Sphinctus; 單距姬蜂屬; Sphinctus; Sphinctus; Sphinctus; Sphinctus; Sphinctus; Sphinctus; 单距姬蜂属; 单距姬蜂属; genere di insetti; কীটপতঙ্গের গণ; genre d'insectes; xéneru d'inseutos; gènere d'insectes; género de insectos; genus of insects; gjini e insekteve; միջատների դաս; род насекоми; géineas feithidí; gen de insecte; 姬蜂科的一属昆虫; gênero de insetos; סוג של חרק; genus serangga; insektslekt; рід комах; geslacht uit de familie gewone sluipwespen; род насекомых; genero di insekti; insektslekt; hyönteissuku; genus of insects; جنس من الحشرات; rod hmyzu; género de insetos</nowiki>
Sphinctus 
genus of insects
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
  • 中文: 单距姬蜂属
  • 中文(中国大陆): 单距姬蜂属
  • 中文(简体): 单距姬蜂属
  • 中文(臺灣): 單距姬蜂屬
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Phân thứ giớiProtostomia
Liên ngànhEcdysozoa
NgànhArthropoda
Phân ngànhHexapoda
LớpInsecta
Phân lớpPterygota
Phân thứ lớpNeoptera
Liên bộEndopterygota
BộHymenoptera
Phân bộApocrita
Liên họIchneumonoidea
HọIchneumonidae
ChiSphinctus
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q14534358
mã số phân loại NCBI: 256609
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 3777669
ID BioLib: 66789
định danh GBIF: 1276849
ID Fauna Europaea: 329636
ID ĐVPL iNaturalist: 250680
NBN System Key: NHMSYS0000901504
ID IRMNG: 1100382
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này chỉ có thể loại con sau.

Tập tin trong thể loại “Sphinctus

Thể loại này gồm tập tin sau.