Category:Spiramater

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumArthropoda • SubphylumHexapoda • ClassisInsecta • SubclassisPterygota • InfraclassisNeoptera • SuperordoHolometabola • OrdoLepidoptera • FamiliaNoctuidae • SubfamiliaHadeninae • Genus: Spiramater McCabe, 1980
<nowiki>Spiramater; Spiramater; Spiramater; Spiramater; Spiramater; Spiramater; Spiramater; Spiramater; Spiramater; Spiramater; Spiramater; Spiramater; Spiramater; Spiramater; Spiramater; Spiramater; Spiramater; Spiramater; Spiramater; Spiramater; Spiramater; Spiramater; Spiramater; Spiramater; Spiramater; Spiramater; Spiramater; Spiramater; Spiramater; Spiramater; Spiramater; Spiramater; Spiramater; Spiramater; genere di insetti; কীটপতঙ্গের গণ; genre d'insectes; xéneru d'inseutos; gènere d'insectes; միջատների դաս; genus of insects; gjini e insekteve; سرده‌ای از شاپرکان جغدی; род насекоми; géineas feithidí; gen de insecte; род насекомых; gênero de insetos; סוג של חרק; genus serangga; insektslekt; рід комах; geslacht uit de familie uilen; género de insectos; genero di insekti; insektslekt; hyönteissuku; genus of insects; جنس من الحشرات; rod hmyzu; género de insetos</nowiki>
Spiramater 
genus of insects
Tải lên phương tiện
Là một
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Phân thứ giớiProtostomia
Liên ngànhEcdysozoa
NgànhArthropoda
Phân ngànhHexapoda
LớpInsecta
Phân lớpPterygota
Phân thứ lớpNeoptera
Liên bộEndopterygota
BộLepidoptera
Phân bộGlossata
Phân thứ bộHeteroneura
Liên họNoctuoidea
HọNoctuidae
ChiSpiramater
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q7577784
mã số phân loại NCBI: 721907
TSN ITIS: 937498
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 59747
định danh GBIF: 1793697
ID Plazi: 540EECF9-4F2D-C2AE-A06A-296C0F38436E
ID BugGuide: 23841
ID ButMoth: 27369.0
LepIndex ID: 257564
ID ĐVPL iNaturalist: 211446
ID ĐVPL BOLD Systems: 4539
ID IRMNG: 1106138
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này chỉ có thể loại con sau.