Category:Su Shi

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Su Shi; 蘇軾; Szu Si; Su Shi; سو شى; Су Шы; Su Shi; Su Shi; Су Ши; Su Shi; Su Shi; 蘇軾; Su Shi; سو شی; 蘇軾; Su shi; Su Şi; 蘇軾; Su Shi; སུའུ་ཧྲི།; Su Shi; Su Shi; Су Ши; Su Shi; 蘇軾; 苏轼; 苏轼; Su Shi; Su Shi; Su Ŝi; Su Š’; סו-שה; Su Shi; Suh Si; Su Shi; Su Shi; 蘇軾; So͘ Sek; 苏轼; 蘇軾; 소식; Su Shi; Su Shi; Tô Đông Pha; Su Shi; Sŭ Sék; Su Shi; Су Ш; Su Shi; Su Shi; Su Shi; 苏轼; Su Shi; Su Shi; Su Shi; Su Shi; Su Shi; সু শি; 蘇軾; Սու Շի; Su Shi; سو شي; 苏轼; Su Š’; escritores, pintor y calígrafo; kínai költő, esszéíró, kalligráfus, festő és államférfi; escritor de la dinastía Song; escriptor xinès; Dichter, Maler, Kalligraf und Politiker der Song-Dynastie; shkrimtar kinez; չինացի բանաստեղծ; 中國宋朝文學家、政治家、藝術家; scriitor chinez; 1037-1101, 中国・北宋代の政治家、詩人、書家; مؤرخ من نورثيرن سونج ديناستى; סופר סיני; 北宋文學家; 北宋文学家、政治家、艺术家; Chinese writer; čínský politik, esejista, básník, kaligraf a malíř severosungské doby (1037–1101); poeta cinese; চীনা লেখক; poète, essayiste et calligraphe chinois; 北宋文學家; ލިޔުންތެރިއެއް; 北宋文学家; Nhà văn, nhà thơ người Trung Quốc thời Tống; 北宋文学家; 北宋文學家; 北宋文學家; китайський письменник; Chinees dichter, kunstenaar, farmacoloog en bestuurder (1037-1101) onder de Song-dynastie; Chinese writer and politician (1037–1101); Hiina kirjanik; Chinese writer; نویسنده و شاعر چینی; escritor chinés; كاتب صيني; 北宋文学家; ĉina poeto kaj kaligrafo (1037–1101); Su Tung po; Su Tung-po; 蘇東坡; 東坡居士; 子瞻; Sou Che; Su Dongpo; 蘇東坡; 蘇文忠; 東坡居士; 蘇子瞻; 蘇和仲; 苏东坡; 苏文忠; 东坡居士; 苏子瞻; 苏和仲; Su Dongpo; Zizhan; Wenzhong; Su Dongpo; Tô Thức; Su Dongpo; 苏东坡; 苏文忠; 东坡居士; 苏子瞻; 苏和仲; 苏东坡; 苏文忠; 东坡居士; 苏子瞻; 苏和仲; 老泉山人; 鐵冠道人; 蘇東坡; 蘇文忠; 東坡居士; 蘇子瞻; 蘇和仲; 文忠; 子瞻; 苏轼; Су Тунгпо; 蘇東坡; 蘇文忠; 東坡居士; 蘇子瞻; 蘇和仲; 蘇東坡; Su Š; Su Dongpo; 苏东坡; 苏文忠; 东坡居士; 苏子瞻; 苏和仲; Su Tung-pó; Su Shih; Su Dongpo; Su Tung-po; Su Szy; Su Dongpo; Dongpo Jushi; Su Tung-po; Su Dongpo; Su Tungpo; Su Shih; 蘇東坡; 蘇文忠; 東坡居士; 蘇子瞻; 蘇和仲; 蘇東坡; 蘇文忠; 東坡居士; 蘇子瞻; 蘇和仲; 文忠; 子瞻; 苏东坡; 苏文忠; 东坡居士; 苏子瞻; 苏和仲; 蘇東坡; 東坡居士; 蘇子瞻; 소 식; 소동파; Su Dongpo; Zizhan; Su Shih; Dongpo jushi; Su shi; zi Zizhan; hao Dongpo jushi; Su Tung-p'o; Wenzhong; Zizhan; Dongpo Jushi; Su Dongpo; Su Tung-pcho; Shih Su; Š' Su; Су Дунпо</nowiki>
Tô Đông Pha 
Nhà văn, nhà thơ người Trung Quốc thời Tống
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • 蘇軾
Ngày sinh8 tháng 1 năm 1037
Mi Sơn (nhà Tống)
Ngày mất24 tháng 8 năm 1101
Thường Châu (nhà Tống)
Nơi chôn cất
Quốc tịch
Nghề nghiệp
Chức vụ
  • Hanlin Academy Scholar
  • Lễ bộ Thượng thư
Lĩnh vực làm việc
Phong trào
  • Classical Prose Movement
Quê hương
  • huyện Mi Sơn
Ngôn ngữ mẹ đẻ
Cha
Mẹ
  • Võ Dương quân
Anh chị em
Con cái
  • Tô Quá
  • Tô Đãi
  • Tô Mại
Người phối ngẫu
  • Vương Phất
  • Wang Zhaoyun
  • Wang Runzhi
  • Zhaoyun
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q36020
ISNI: 0000000117768575
mã số VIAF: 96591338
định danh GND: 118619780
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n80115817
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 12074309s
định danh IdRef: 029032199
CALIS: n2004219389
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00316630
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 36601684
định danh NKC: jn20040227005
SELIBR: 248562
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX822685
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 140083685
định danh NORAF: 90833791
NCL ID: 002208122
NUKAT ID: n2008106976
Mã định danh Thư viện Quốc gia Ba Lan: a0000003752591
định danh Thư viện Quốc gia Hàn Quốc: KAC199631702
Libris-URI: vs68clkd1qj6fbj
định danh PLWABN: 9810541475405606
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007268508105171
NACSIS-CAT author ID: DA00340348
số Open Library: OL717444A, OL4510399A
số ULAN: 500123267
định danh nghệ sĩ MusicBrainz: dcc9da19-d222-46aa-a8a3-b4b6562a14f1
Europeana entity: agent/base/148385
Edit infobox data on Wikidata
中文(繁體):蘇軾

Thể loại con

Thể loại này có 24 thể loại con sau, trên tổng số 24 thể loại con.

Trang trong thể loại “Su Shi”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Su Shi”

53 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 53 tập tin.