Category:Sybra aequabilis

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumArthropoda • SubphylumHexapoda • ClassisInsecta • SubclassisPterygota • InfraclassisNeoptera • SuperordoHolometabola • OrdoColeoptera • SuperfamiliaChrysomeloidea • FamiliaCerambycidae • SubfamiliaLamiinae • TribusApomecynini • GenusSybra • Species: Sybra aequabilis Breuning, 1938
<nowiki>Sybra aequabilis; Sybra aequabilis; ‎Sybra aequabilis‎; Sybra aequabilis; Sybra aequabilis; Sybra aequabilis; Sybra aequabilis; Sybra aequabilis; Sybra aequabilis; Sybra aequabilis; Sybra aequabilis; Sybra aequabilis; Sybra aequabilis; Sybra aequabilis; Sybra aequabilis; Sybra aequabilis; Sybra aequabilis; Sybra aequabilis; Sybra aequabilis; Sybra aequabilis; Sybra aequabilis; Sybra aequabilis; Sybra aequabilis; Sybra aequabilis; Sybra aequabilis; Sybra aequabilis; Sybra aequabilis; Sybra aequabilis; Sybra aequabilis; Sybra aequabilis; Sybra aequabilis; Sybra aequabilis; Sybra aequabilis; Sybra aequabilis; Sybra aequabilis; especie de insecto; কীটপতঙ্গের প্রজাতি; espèce de coléoptères; especie d'inseutu; вид насекомых; Art der Gattung Sybra; loài côn trùng; lloj i insekteve; միջատների տեսակ; вид насекомо; espécie de inseto; specie de coleoptere; מין של חרק; espécie de inseto; specie di coleottero; spesies serangga; insektart; вид комах; soort uit het geslacht Sybra; species of insect; speco di insekto; especie d'insecto; espècie d'insecte; especie de insecto; insektart; druh hmyzu; பூச்சி இனம்</nowiki>
Sybra aequabilis 
loài côn trùng
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Phân thứ giớiProtostomia
Liên ngànhEcdysozoa
NgànhArthropoda
Phân ngànhHexapoda
LớpInsecta
Phân lớpPterygota
Phân thứ lớpNeoptera
Liên bộEndopterygota
BộColeoptera
Phân bộPolyphaga
SeriesCucujiformia
Liên họChrysomeloidea
HọCerambycidae
Phân họLamiinae
TôngApomecynini
ChiSybra
LoàiSybra aequabilis
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q14700006
ID BioLib: 546743
định danh GBIF: 5998935
ID IRMNG: 10749650
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Tập tin trong thể loại “Sybra aequabilis

Thể loại này gồm tập tin sau.