Category:Syritta

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumArthropoda • SubphylumHexapoda • ClassisInsecta • SubclassisPterygota • InfraclassisNeoptera • SuperordoHolometabola • OrdoDiptera • SubordoBrachycera • InfraordoMuscomorpha • SuperfamiliaSyrphoidea • FamiliaSyrphidae • SubfamiliaEristalinae • TribusXylotini • SubtribusTropidiina • Genus: Syritta Lepeletier & Serville, 1828
Tên đồng nghĩa
Coprina Zetterstedt, 1837
Included species (for BioLib,  6 tháng 11 năm 2016):
S. flaviventris, S. lyneborgi, S. pipiens, S. vittata
<nowiki>Syritta; Syritta; ‎Syritta‎; Syritta; Syritta; Syritta; Syritta; Syritta; Syritta; Kompostblomflugor; Syritta; Syritta; Syritta; Syritta; Syritta; Syritta; Syritta; Syritta; Syritta; Syritta; Syritta; Syritta; Syritta; Syritta; Syritta; kompostblomsterfluer; Syritta; kompostblomsterfluger; Syritta; Syritta; Syritta; Syritta; Syritta; Syritta; Syritta; genere di insetti; কীটপতঙ্গের গণ; genre d'insectes; putukate perekond; xéneru d'inseutos; gènere d'insectes; Gattung der Familie Schwebfliegen (Syrphidae); genus of insects; gjini e insekteve; سرده‌ای از مگس گلزار; род насекоми; միջատների դաս; gen de insecte; род насекомых; gênero de insetos; סוג של חרק; genus serangga; insektslekt; рід комах; geslacht uit de familie zweefvliegen; género de insectos; genero di insekti; insektslekt; hyönteissuku; genus of insects; جنس من الحشرات; rod hmyzu; género de insetos; Syritta; Kompostblomsterfluer; Syritta</nowiki>
Syritta 
genus of insects
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Phân thứ giớiProtostomia
Liên ngànhEcdysozoa
NgànhArthropoda
Phân ngànhHexapoda
LớpInsecta
Phân lớpPterygota
Phân thứ lớpNeoptera
BộDiptera
Phân bộBrachycera
NhánhAschiza
Liên họSyrphoidea
HọSyrphidae
ChiSyritta
Tác giả đơn vị phân loạiAmédée Louis Michel Le Peletier de Saint-Fargeau, 1828
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q2744781
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007549661905171
mã số phân loại NCBI: 34681
TSN ITIS: 141417
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 80840
định danh GBIF: 1544405
ID Fauna Europaea: 66047
ID Plazi: CC77878C-FF88-8B3F-8585-DD7AFE5A3540
ID BugGuide: 7225
ID ĐVPL iNaturalist: 81980
NBN System Key: NBNSYS0000138185
ID ĐVPL BOLD Systems: 7840
ID IRMNG: 1292101
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này chỉ có thể loại con sau.

P

Tập tin trong thể loại “Syritta

3 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 3 tập tin.