Category:T

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; တီ; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T (Askkil); T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; Tramman; T; T; T; T; تي; T; T; T үзг; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; T; റ്റി (ഇംഗ്ലീഷക്ഷരം); T; T; T; T; T; T; T; T; T; letra del alfabeto latino; latin ábécé huszadik betűje; Bókstafur; lletra de l'alfabet llatí; lateinischer Buchstabe; 20th letter in the Latin alphabet; 拉丁字母; 20. bogstav i det latinske alfabet; Latin alfabesindeki bir harf; 拉丁字母; tjugonde bokstaven i latinska alfabetet; אות באלפבית הלטיני; littera abecedarii Latini canonici; 拉丁字母; 拉丁字母; 라틴 문자 중의 하나.; латинска буква; 24-a litero de la Esperanta alfabeto kaj parto de aliaj latinbazitaj alfabetoj; 20. písmeno latinské abecedy; täht ladina alfabeedis; 18ª lettera dell'alfabeto latino; লাতিন বর্ণমালার ২০শ অক্ষর; lettre de l'alphabet latin; 拉丁字母; slovo; letter of the Latin alphabet; 拉丁字母; 20-я літара лацінскага алфавіту; latinalaisten aakkosten 20. kirjain; двадцатая буква латинского алфавита; pismik łaćonskeho alfabeta; chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Latinh; písmeno latinskej abecedy; letter; 20ste letter van die latynse alfabet; ラテン文字の20番目の文字; latinična črka; 21. črka slovenske abecede; litera alfabetu łacińskiego; อักษรละติน; 拉丁字母; Buschstaf; bokstav i det latinske alfabetet; huruf kedua puluh abjad Rumi; 拉丁字母; maika-20 a letra ti Latin nga abesedario; huruf ke dua puluh dalam alfabet Latin; двадцята літера латинського алфавіту; letra do alfabeto latino; letra do alfabeto galego; الحرف العشرون من الأبجدية اللاتينية; 拉丁字母; літара лацінскага альфабэту; te; t; t; t; te; t; tej; t; t; тэ; t; t; to; t; Triglav; Tango; t; t; ᴛ; t; ที; ตัวที; t thailand; t; t; t; t; t; t; ti; t; t; ᴛ; t; t; té; t</nowiki>
chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Latinh
Tải lên phương tiện
Là một
Là tập hợp con của
  • character
Một phần của
  • bảng chữ cái Latinh
  • bảng chữ cái Ba Lan (U, 26, Ś)
  • bảng chữ cái tiếng Anh (U, 20, S)
  • bảng chữ cái tiếng Séc (Ť, 31, Š)
  • Esperanto alphabet (U, 24, Ŝ)
  • Breton alphabet (U, 20, S)
  • Romanian alphabet (Ț, 24, Ș)
  • bảng chữ cái tiếng Slovak (Ť, 36, Š)
  • Northern Saami alphabet (Ŧ, 24, Š)
  • bảng chữ cái tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (U, 24, Ş)
  • bảng chữ cái tiếng Ý (U, 18, S)
  • bảng chữ cái tiếng Pháp (U, 20, S)
  • bảng chữ cái tiếng Phần Lan (U, 20, S)
  • African reference alphabet
  • Africa Alphabet
  • Pan-Nigerian alphabet
  • Benin National Alphabet
  • bảng chữ cái tiếng Đức (U, 20, S)
  • bảng chữ cái Latvia (U, 28, Š)
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q9813
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh2008004607
BabelNet ID: 00075784n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007556885805171
Edit infobox data on Wikidata
Latin letters:Arabic · Cyrillic · Devanagari · Greek
Categories: A · Å · Æ · B · C · Ç · D · Р· E · F · G · H · I · J · K · L · Ł · LL · M · N · Ñ · Ŋ · O · Ø · Œ · P · Q · R · S · ß · T · Þ · U · V · W · X · Y · IJ · Z
Galleries: A · Å · Æ · B · C · Ç · D · Р· E · F · G · H · I · J · K · L · Ł · LL · M · N · Ñ · Ŋ · O · Ø · Œ · P · Q · R · S · ß · T · Þ · U · V · W · X · Y · IJ · Z

Thể loại con

Thể loại này có 32 thể loại con sau, trên tổng số 32 thể loại con.

 

A

C

E

S

T

U

~

Τ

Trang trong thể loại “T”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

 

Tập tin trong thể loại “T”

59 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 59 tập tin.