Category:Taihang Mountains

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Montañas Taihang; 太行山; Тайханшань; Taihang Shan; Тайханшань; Тайханшан; Taihangbjergene; ტაიხანშანი; 太行山脈; Taihangbergen; הרי טאיחאנג; 太行山; 太行山; 太行山; 타이항산맥; Taihang Montaro; Tchaj-chang; monti Taihang; Monts Taihang; Тайхан; Taihang Shan; 太行山; Taihang planine; 太行山; 太行山; Thái Hành Sơn; muntanyes Taihang; Thài-hâng-san; Тайханшань; Taihangšanas; Tailhansko pogorje; 太行山; Pegunungan Taihang; 太行山; Taihang Shan; Taihang Shan; Taihangfjellene; Tayxanşan; Taihang Mountains; Pergunungan Taihang; 太行山; جبال تايهانج; Taihang Mountains; Taihang Dağları; Monti Taihang; Crëps de Taihang; pogorje na Kitajskem; 中国北部の山地; sliabhraon; Ciadëina de crëps te la Cina; bergskedja i Kina; montañas en China; гори; سلسله جبليه فى الصين; 중국의 산맥; pegunungan di Tiongkok; Gebirgszug; mountain range; mountain range; سلسلة جبلية في الصين; 中國東部地區重要山脈; горны хрыбет у КНР; Tailhang Šan; 太行山; Taihang Shan; Tajhang-szan; הרי טאיחנג; Taihang Shan; Taihang Shan; Taihang; Тайханг; Taihang-Gebirge; Taihang; 태행산; 타이항산; 태항산맥; 타이항 산; Taihang Shan; 太行山脉; 太行; Tchaj-chang šan; Tchaj-chang-šan; Taihango kalnai</nowiki>
Thái Hành Sơn 
mountain range
Tải lên phương tiện
Là một
Vị trí
Xếp hạng di sản
Chiều dài
  • 400 km
Điểm cao nhất
Cao độ so với mực nước biển
  • 2.882 m
  • 1.142 m
Map36° 59′ 39″ B, 113° 55′ 40″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q284226
mã số VIAF: 316747083
định danh GND: 4316177-7
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh88001315
định danh NKC: ge602831
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007532181905171
số nốt OpenStreetMap: 5216313022
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 4 thể loại con sau, trên tổng số 4 thể loại con.

Trang trong thể loại “Taihang Mountains”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Taihang Mountains”

2 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 2 tập tin.