Category:Thelotornis

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumChordata • SubphylumVertebrata • InfraphylumGnathostomata • CladusOsteichthyes • SuperclassisTetrapoda • CladusAmniota • CladusReptilia • SubclassisDiapsida • SuperordoLepidosauria • OrdoSquamata • SubordoSerpentes • InfraordoAlethinophidia • FamiliaColubridae • SubfamiliaColubrinae • Genus: Thelotornis
T. capensis
T. capensis, T. kirtlandii, T. mossambicanus, T. usambaricus
<nowiki>Thelotornis; Thelotornis; Thelotornis; Винные змеи; Lianennattern; Thelotornis; مارهای سرشاخه; 非洲藤蛇属; Thelotornis; Thelotornis; Thelotornis; נחש זרדים; Thelotornis; 非洲藤蛇属; Thelotornis; Thelotornis; Thelotornis; Liaanimadu; Thelotornis; Savannevoëlslang; Naakaii Łizhiní Bikéyahdę́ę́ʼ tłʼiish ndaʼatłʼoʼii; Ular ranting Afrika; Thelotornis; Nyoka-kijiti; Винна змія; 非洲藤蛇屬; Thelotornis; Thelotornis; Thelotornis; Thelotornis; Twig snake; Thelotornis; Африкански лозови змии; Thelotornis; género de reptiles; সরীসৃপের গণ; genre de serpents; xéneru de reptiles; род животных; Gattung aus der Familie der Nattern; genus of Colubrid snakes; e zvarranikëve; род влечуги; gen de reptile; gènere de rèptils; géineas reiptílí; krypdyrslekt; genus reptilia; rodzaj węża; סוג של זוחל; geslacht uit de onderfamilie Colubrinae; рід плазунів; genero di repteri; genere di serpenti; krypdyrslekt; genus of Colubrid snakes; جنس من الزواحف; rod plazů; 游蛇科的一属爬行动物; Thelotornis; Thelotornis; Thelotornis; Thelotornis; נחש גפנים</nowiki>
Thelotornis 
genus of Colubrid snakes
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
MegaclassOsteichthyes
SuperclassSarcopterygii
Phân thứ lớpElpistostegalia
SuperclassTetrapoda
LớpReptilia
Phân thứ lớpLepidosauromorpha
Liên bộLepidosauria
BộSquamata
Phân bộSerpentes
Phân thứ bộAlethinophidia
Tiểu bộCaenophidia
Liên họColubroidea
HọColubridae
Phân họColubrinae
ChiThelotornis
Tác giả đơn vị phân loạiJosephus Nicolaus Laurenti, 1768
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q2284459
mã số phân loại NCBI: 186608
TSN ITIS: 1081462
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 35210
định danh GBIF: 2456339
ID ĐVPL iNaturalist: 28332
ID đơn vị phân loại ADW: Thelotornis
ID IRMNG: 1212494
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Thelotornis

2 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 2 tập tin.