Category:Thesium

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
APG IV Classification: DomainEukaryota • (unranked)Archaeplastida • RegnumPlantae • CladusAngiosperms • Claduseudicots • Claduscore eudicots • Cladussuperasterids • OrdoSantalales • FamiliaSantalaceae • Genus: Thesium L. (1753)
Wikispecies has an entry on:
T. humile, T. lineatum, T. namaquense, T. pyrenaicum, T. triflorum
<nowiki>Thesium; Thesium; Thesium; Ленец; Leinblatt; ядранец; کتانک; Thesium; Nålebæger; Thesium; 百蕊草屬; Thesium; ľanolistník; Thesium; Thesium; Thesium; 百蕊草屬; Thesium; hämähäkinruohot; Кендірше; Thesium; lněnka; Thesium; Thesium; Thesium; Lanak; 百蕊草属; Thesium; Linalehik; Thesium; Thesium; Thesium; Thesium; թեզիում; Thesium; Thesium; Thesium; Thesium; Thesium; Leniec; Thesium; 百蕊草屬; Thesium; حب الكريش; Thesium; Thesium; Thesium; حب الكريش; 百蕊草属; 百蕊草属; género de plantas; উদ্ভিদের গণ; genre de plantes; taimeperekond; xéneru de plantes; gènere de plantes; xénero de plantas; Gattung der Familie Sandelholzgewächse (Santalaceae); género de plantas; gjini e bimëve; سرده‌ای از صندلیان; род растения; genws o blanhigion; gen de plante; جنس من النباتات; gênero de plantas; genus tumbuh-tumbuhan; tanom nga bulak; planteslekt; סוג של צמח; plantengeslacht; planteslekt; genero di planti; рід рослин; 檀香科的一属植物; genus of plants; جنس من النباتات; rod rostlin; genus of plants; Austroamericium; Thesium; Thesium; bergvlas; Thesium; Thesium; Thesium; КЕНДІРШЕ; 百蕊草属; Thesium</nowiki>
Thesium 
genus of plants
Tải lên phương tiện
Là một
Khác với
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiPlantae
Phân giớiViridiplantae
Phân thứ giớiStreptophyta
SuperdivisionEmbryophytes
NgànhTracheophytes
Phân ngànhSpermatophytes
BộSantalales
HọSantalaceae
ChiThesium
Tác giả đơn vị phân loạiCarl von Linné, 1753
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q1460935
mã số phân loại NCBI: 50166
TSN ITIS: 500587
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 61368
định danh GBIF: 2889786
WoRMS-ID: 425971
ID Tropicos: 40013230
ID thực vật IPNI: 36256-1
URL GRIN: https://npgsweb.ars-grin.gov/gringlobal/taxonomygenus.aspx?id=12071
ID VASCAN: 27198
ID Quần thực vật Trung Hoa: 132808
ID USDA PLANTS: THESI
ID CSDL Thực vật châu Phi: 195436
Mã EPPO: 1TSIG
ID Plantarium: 44464
ID ĐVPL iNaturalist: 317612
NBN System Key: NHMSYS0000464411
ID ĐVPL BOLD Systems: 292074
ID Plants of the World trực tuyến: urn:lsid:ipni.org:names:36256-1
ID IRMNG: 1330149
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 31 thể loại con sau, trên tổng số 31 thể loại con.