Category:Titanic (ship, 1912)

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>RMS Titanic; RMS Titanic; آر ایم آیس ٹائٹینک; RMS Titanic; RMS Titanic; ټایټانیک (بیړۍ); ٹائٹینک; ٹائٹینک; Titanic; RMS Titanic; 泰坦尼克号; Titanic; Титаник; Титаник; Titanic; ꠐꠣꠁꠐꠣꠘꠤꠇ; Titanic; RMS Titanic; टायटॅनिक; Titanic; РМС Титаник; RMS Titanic; RMS Titanic; Titanik; 鐵達尼號; آر إم إس تيتانيك; RMS Titanic; တိုင်တန်းနစ်သင်္ဘော; 鐵達尼號; RMS Titanic; RMS Titanic; RMS Titanic; RMS Titanic; Anija "Titanik"; آرام‌اس تایتانیک; 泰坦尼克号; RMS Titanic; ტიტანიკი; タイタニック; Titanic; الباخره تايتانيك; RMS ටයිටැනික්; RMS Titanic; टाइटैनिक; 泰坦尼克号; ਟਾਈਟੈਨਿਕ; Թիթանիք; Titanic; டைட்டானிக்; Тытанік; Титаник; RMS Titanic; อาร์เอ็มเอส ไททานิก; RMS Titanic; Тітанік; Titanic; RMS Titanic; RMS Titanic; RMS Titanic; RMS Titanic; RMS Titanic; Taitanik; Titanic; RMS Titanic; RMS Titanic; RMS Titanic; 鐵達尼號; Titanic; RMS 타이타닉; RMS Titanic; RMS Titanic; RMS Titanic; আরএমএস টাইটানিক; RMS Titanic; טיטאניק; RMS Titanic; Titāniks; RMS Titanic; RMS Titanic; RMS Titanic; Титаник; RMS Titanic; ಟೈಟಾನಿಕ್; تایتانیک; Titanic; আৰ. এম. এছ. টাইটানিক; RMS Titanic; ታይታኒክ; Τιτανικός; RMS Titanic; RMS Titanic; RMS Titanic; Титаник; RMS Titanic; RMS Titanic; Титаник; Тытанік; RMS Titanic; RMS Titanic; Titanic; RMS Titanic; تيطانيك; تایتانیک; Titanic; RMS Titanic; Titanic; טיטניק; Титаник; Taitanik; ទីតានិច; టైటానిక్ నౌక; RMS Titanic; Titanik; ꯇꯥꯢꯇꯥꯅꯤꯛ; Титаник; RMS Titanic; RMS Titanic; RMS Titanic; Տիտանիկ; Titanic; Titanic; Titanik; РМС Титаник; Titanic; Titanic; Titanic; RMS Titanic; RMS Titanik; RMS Titanic; RMS Titanic; RMS Titanic; Titanikas; RMS Titanic; RMS Titanic; تایتانیک; Титаник; RMS Titanic; Titanic; ആർ.എം.എസ്. ടൈറ്റാനിക്; 鐵達尼號; Титанік; Титаник; ٽائٽانڪ; Titanic; RMS Titanic; RMS Titanic; 泰坦尼克号; Titanik; transatlántico británico; breskt farþegaskip sem sökk árið 1912; kapal penumpang transatlantik British, dilancarkan dan diasaskan pada tahun 1912; British transatlantic passenger liner, launched and foundered in 1912; Британски океански лайнер; 1912'de batan İngiliz gemisi; برٹش ٹرانس اٹلانٹک مسافر لائنر، 1912 میں لانچ اور بنیاد رکھی گئی۔; luxusný zaoceánsky parník triedy Olympic patriaci spoločnosti White Star Line; найбільше пасажирське судно світу класу «Олімпік» на час своєї побудови (1912); 於1912年4月15日在首航時撞上冰山而沉沒的英國皇家郵輪; 1912년 침몰한 영국의 여객선; ১৯১২ চনত ডুব যোৱা এখন ব্ৰিটিছ মানৱ পৰিবাহী জাহাজ; britia pasaĝerŝipo; zaoceánský parník třídy Olympic; britanski transatlantski parobrod; একটি ব্রিটিশ জাহাজ যেটা ১৯১২ সালে ডুবে গেছিল।; paquebot transatlantique britannique; जगप्रसिद्ध जहाज; tàu vượt đại dương chở khách chạy bằng động cơ hơi nước; okeānu laineris, kas 1912. gadā nogrima Atlantijas okeānā; Britse trans-Atlantiese passasiersvaartuig, in 1912 te water gelaat is en gesink het; британски брод из 20. вијека; Passagéierschëff; britisk passasjerskip; britisk transatlantisk passasjerskip; "Vayt Star Layn" şirkətinə məxsus buxar gəmisi; British transatlantic passenger liner, launched and foundered in 1912; سفينة ركاب بريطانية تعبر المحيط الأطلسي تم إطلاقها في عام 1912; တိုက်တန်းနစ္ ဖင်ထိုးမှောာက်ခြင်း; Olympic osztályú utasszállító hajó; የብሪታንያ መርከብ; пассажирский лайнер, затонувший в 1912 году в Атлантическом океане; britisches Passagierschiff, das am 15. April 1912 unterging; пасажырскі лайнер, што патануў у 1912 годзе ў першым рэйсе пасля сутыкнення з айсбергам; کشتی مسافربری بریتانیایی غرق‌شده در ۱۹۱۲; 於1912年4月15日在首航時撞上冰山而沉沒的英國郵輪; Britisk passagerskib fra rederiget White Star Line; ოლიმპიკის კლასის ინგლისური ლაინერი; 20世紀初頭のイギリスの客船; אוניית ענק מפוארת שטבעה בהפלגתה הראשונה בשנת 1912; Британия трансатлантик пассажир лайнеры, 1912-нче елда эшләтеп җибәрелгән; एक ब्रिटिश जहाज़ जो 1912 में डूब गया।; 1912 లో తయారు చేయబడిన బ్రిటిష్ ప్రయాణిక నౌక; brittiläinen matkustajalaiva, joka törmäsi neitsytmatkallaan jäävuoreen ja upposi; பிரிட்டிஷ் அட்லாண்டிக் பயணிகள் கப்பல், 1912 இல் தொடங்கப்பட்டு நிறுவப்பட்டது; transatlantico britannico, affondato il 15 aprile del 1912 a causa di un iceberg; bato britanik; esmareisil hukkunud ookeaniliinilaev; navio de passageiros britânico operado pela White Star Line; เรือโดยสารข้ามมหาสมุทรแอตแลนติกของอังกฤษที่ถูกสร้างและเปิดตัวในปี พ.ศ. 2455; britanski potniški čezoceanski parnik, zgrajen in potopljen leta 1912; πλοίο; Բրիտանական անդրատլանտյան ուղևորատար ինքնաթիռը, որը գործարկվել և հիմնադրվել է 1912 թվականին; oceanångare för atlantrutten Southampton–New York som sjönk 14–15 april 1912; kapal penumpang antar Samudra Atlantik dari Britania Raya yang diluncurkan pada tahun 1912; Brytyjski transatlantyk; ബ്രിട്ടീഷ് അറ്റ്ലാന്റിക് പാസഞ്ചർ ലൈനർ, 1912-ൽ സമാരംഭിക്കുകയും സ്ഥാപിതമാവുകയും ചെയ്തു; Brits passagiersschip dat in 1912 zonk; برطانوي جهاز جيڪو 1912ع ۾ ٻڏي ويو; ҳавопаймои мусофирбарии трансатлантикии Бритониё, ки соли 1912 ба истифода дода шуда буд; пасажирськый лайнер, втопившыйся в 1912 годови в Атлантичиському океані; pachebot transatlantic britanic; transatlántico británico bautizado e afundido en 1912; Britannia vector transatlanticus in anno 1912 deductae et fundatae; 於1912年4月15日在首航時撞上冰山而沉沒的英國郵輪; transatlàntic britànic; Buque de Vapor del Correo Real Titanic; Titanic; El Titanic; RMS Titanic; RMS Titanic; Titanic; Титаник (пароход); Titanic; RMS Titanic; Titanic; Кралски пощенски кораб Титаник; Titanic; Titanic; タイタニック号; Titanic; Titanik; اسباب غرق الباخره تيتانيك; Royal Mail Steamship Titanic; Titanic; Titaniko; The Titanic; RMS Titanic; Royal Mail Steamship Titanic; Titanic; Titanic; టైటానిక్; ئاڕ ئێم ئێس تایتانیک; Titanic; تايتانك; تايتنك; ار ام اس تيتانيك; التيتانيك; سفينة التايتنك; الباخرة تيتانيك; الباخرة تيتانك; سفينة تايتنك; RMS Titanic; Tîtanîk; RMS Titanic; Titanik</nowiki>
RMS Titanic 
tàu vượt đại dương chở khách chạy bằng động cơ hơi nước
The Titanic departing Southampton on 10 April 1912.
Tải lên phương tiện
Spoken text audio
Là một
Tín hiệu gọi
Được đặt tên theo
Vị tríĐại Tây Dương, Hải phận quốc tế
Quốc gia xuất xứ
Xuất hiện trong tác phẩm
  • Titanic
  • Titanic
  • Titanic
  • Titanic
  • Titanic
  • Titanic
  • Titanic
  • Titanic
  • A Night to Remember
  • Titanic: Blood and Steel
  • Titanic: The Legend Goes On
  • Titanic
  • Titanic Waltz
  • Lupin the Third: Dragon of Doom
Chủ sở hữu
Khởi hành
Hãng sản xuất
Vị trí sáng tạo
Yard number
  • 401
Shipping port
Port of registry
Quốc gia đăng kiểm
Lớp tàu
Ngày bắt đầu phục vụ
  • 31 tháng 3 năm 1912
Ngày rút về
  • 14 tháng 4 năm 1912
Ngày bắt đầu
  • 31 tháng 3 năm 1909
Ngày giải thể, bãi bỏ, hoặc phá bỏ
  • 15 tháng 4 năm 1912
Sự kiện quan trọng
Chạy bởi
Nominal power capacity
  • 46.000 Mã lực
Gross tonnage
  • 46.329
Khối lượng
  • 52.310 t
Beam
  • 28,2 m
Draft
  • 10,54 m
Chiều rộng
  • 28,19 m
Chiều dài
  • 269,1 m (length overall)
Chiều cao
  • 32 m (moulded depth, moulded depth)
  • 53,3 m (air draft)
Tốc độ
  • 24 kn
Cruise speed
  • 21 kn
Sức chứa tối đa
Nguyên nhân phá hủy
Chi phí
  • 7.500.000 đô la Mỹ
Khác với
Map41° 43′ 57″ B, 49° 56′ 49″ T
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q25173
mã số VIAF: 264840228
định danh GND: 4121777-9
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n50082026
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 12069856p
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 52369553
định danh NKC: olak2002111888
định danh Thư viện Quốc gia Israel: 001697465
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX226501
định danh NORAF: 98017728
BabelNet ID: 01200123n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007526215605171
số nốt OpenStreetMap: 7316994661
Omni topic ID: 3a7dbf9097232cb2b339ce4a0b7d025f6c543280
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 20 thể loại con sau, trên tổng số 20 thể loại con.

Trang trong thể loại “Titanic (ship, 1912)”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Titanic (ship, 1912)”

146 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 146 tập tin.