Category:Tordylium

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
APG IV Classification: DomainEukaryota • (unranked)Archaeplastida • RegnumPlantae • CladusAngiosperms • Claduseudicots • Claduscore eudicots • Cladussuperasterids • Cladusasterids • Claduseuasterids II • OrdoApiales • SubordoApiineae • FamiliaApiaceae • SubfamiliaApioideae • Cladusapioid superclade • TribusTordylieae • Genus: Tordylium L.
Wikispecies has an entry on:
T. aegaeum, T. aegyptiacum, T. apulum, T. brachytaenium, T. cappadocicum, T. carmeli, T. cordatum, T. ebracteatum, T. elegans, T. hasselquistiae, T. hirtocarpum, T. ketenoglui, T. lanatum, T. macropetalum, T. maximum, T. officinale, T. pestalozzae, T. pustulosum, T. syriacum, T. trachycarpum
<nowiki>Tordylium; Tordylium; Tordylium; Tordylium; Tordylium; Tordylium; Tordylium; Tordylium; Tordylium; Tordylium; Tordylium; Tordylium; Tordylium; Tordylium; Koruputket; Tordylium; zapalička; Tordylium; Tordylium; Tordylium; Tordylium; Tordylium; Tordylium; Tordylium; Tordylium; Tordylium; Tordylium; Wszawiec; Tordylium; Tordilium; Tordylium; Tordylium; Tordylium; Tordylium; Tordylium; طرديلن; Tordylium; Tordylium; género de plantas; উদ্ভিদের গণ; genre de plantes; biljni rod iz porodice štitarki; xéneru de plantes; gènere de plantes; Gattung der Familie Doldenblütler (Apiaceae); género de plantas; gjini e bimëve; سرده‌ای از چتریان; род растения; gen de plante; xénero de plantas; gênero de plantas; planteslekt; genus tumbuh-tumbuhan; rodzaj roślin; סוג של צמח; geslacht uit de schermbloemenfamilie; genere di piante; genero di planti; рід рослин; planteslekt; genus of plants; جنس من النباتات; rod rostlin; genus of plants; Zirmet; Tordylium; قائمة أنواع الطرديلن; ساسالي; كشيم; بقل; Tordylium; Tordylium</nowiki>
Tordylium 
genus of plants
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiPlantae
Phân giớiViridiplantae
Phân thứ giớiStreptophyta
SuperdivisionEmbryophytes
NgànhTracheophytes
Phân ngànhSpermatophytes
BộApiales
HọApiaceae
ChiTordylium
Tác giả đơn vị phân loạiCarl von Linné, 1753
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q10383352
mã số phân loại NCBI: 52463
TSN ITIS: 500594
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 61432
định danh GBIF: 3034901
ID Tropicos: 40015425
ID thực vật IPNI: 40614-1
URL GRIN: https://npgsweb.ars-grin.gov/gringlobal/taxonomygenus.aspx?id=12195
ID USDA PLANTS: TORDY
ID CSDL Thực vật châu Phi: 195510
ID Sổ đăng ký Sinh vật New Zealand: 1205d078-f5c6-489d-88f7-52571ea651bd
Mã EPPO: 1TORG
ID ĐVPL iNaturalist: 155798
NBN System Key: NHMSYS0000464486
ID Plants of the World trực tuyến: urn:lsid:ipni.org:names:40614-1
ID IRMNG: 1021475
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 12 thể loại con sau, trên tổng số 12 thể loại con.

Trang trong thể loại “Tordylium

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Tordylium

Thể loại này gồm tập tin sau.