Category:Triacanthus
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Domain: Eukaryota • Regnum: Animalia • Phylum: Chordata • Subphylum: Vertebrata • Infraphylum: Gnathostomata • Cladus: Osteichthyes • Classis: Actinopterygii • Subclassis: Neopterygii • Infraclassis: Teleostei • Superordo: Acanthopterygii • Ordo: Tetraodontiformes • Familia: Triacanthidae • Genus: Triacanthus Oken, 1817
genus of fishes | |||||||||||||||||||||||||||
Tải lên phương tiện | |||||||||||||||||||||||||||
Là một | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| |||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||
Tác giả đơn vị phân loại | Lorenz Oken, 1817 | ||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||
Thể loại con
Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.
B
- Triacanthus biaculeatus (16 F)
N
- Triacanthus nieuhofii (2 F)