Category:V

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V үзг; V; ဗွီ (အက္ခရာ); V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; Vervine; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V, літара; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; V; വി (ഇംഗ്ലീഷക്ഷരം); V; V; V; V; V; V; V; V; ۏي; letra del alfabeto latino; latin ábécé 22. betűje; Bókstafur; alfabetoaren letra; lletra de l'alfabet llatí; lateinischer Buchstabe; 拉丁字母; 22. bogstav i det latinske alfabet; Türk alfabesinin 27. harfi; 拉丁字母; písmeno latinskej abecedy; 22-а літера латинського алфавіту; littera abecedarii Latini canonici; 拉丁字母; 拉丁字母; 拉丁字母; 라틴 문자 중의 하나.; 拉丁字母; 27-a litero de la Esperanta alfabeto; parto de aliaj latinbazitaj alfabetoj; písmeno latinky; 拉丁字母; 20ª lettera dell'alfabeto latino; dwadzescë drëgô lëtra łacëznowégò alfabetu; lettre de l'alphabet latin; letter of Latin-based alphabets; täht ladina alfabeedis; латинска буква; 拉丁字母; tjugoandra bokstaven i latinska alfabetet; двадцать вторая буква латинского алфавита; ラテン文字の22番目の文字; літара лацінскага альфабэту; chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Latinh; huruf kedua puluh dua abjad Rumi; slovo; 22ste letter van die Latynse alfabet; Lotynų pagrindo abėcėlių raidė; latinična črka; 23. črka slovenske abecede; อักษรละติน; latinalaisten aakkosten 22. kirjain; 拉丁字母; Buschtaf; dwudziesta druga litera alfabetu łacińskiego; maika-22 a letra ti Latin nga abesedario; letter; letter of Latin-based alphabets; letra do alfabeto latino; লাতিন বর্ণমালার ২২শ অক্ষর; salah satu huruf alfabet Latin; letra do alfabeto galego; الحرف الثاني والعشرون من الأبجدية اللاتينية; γράμμα του λατινικού αλφάβητου; אות באלפבית הלטיני; uve; v; ve chica; ve corta; ve pequeña; ve; Victor; v; v; v; v; v; 鉤子; v; Velenje; Victor; B; アンボン人; v; v; ᴠ; v; ڤي; ويه (حرف); ⒱; Ⓥ; 🄥; 🅅; 🅥; 🆅; V; v; v; v; vee; Victor; ᴠ; v; vo; v; ตัววี; วี; v victor; v</nowiki>
chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Latinh
Tải lên phương tiện
Là một
Một phần của
  • bảng chữ cái Latinh
  • bảng chữ cái tiếng Anh (W, 22, U)
  • Czech alphabet (W, 36, Ů)
  • Esperanto alphabet (Z, 27, Ŭ)
  • Breton alphabet (W, 22, U)
  • Romanian alphabet (W, 27, U)
  • Bảng chữ cái tiếng Slovak (W, 40, Ú)
  • Icelandic alphabet (X, 26, Ú)
  • Latvian alphabet (Z, 31, Ū)
  • chữ Quốc ngữ (X, 27, Ư)
  • Bảng chữ cái tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (Y, 27, Ü)
  • Italian alphabet (Z, 20, U)
  • French alphabet (W, 22, U)
  • Finnish alphabet (W, 22, U)
  • African reference alphabet
  • Africa Alphabet
  • Pan-Nigerian alphabet
  • Benin National Alphabet
  • Swedish alphabet (X, 22, U)
  • bảng chữ cái tiếng Đức (W, 22, U)
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q9963
BabelNet ID: 00079432n
Edit infobox data on Wikidata
Latin letters:Arabic · Cyrillic · Devanagari · Greek
Categories: A · Å · Æ · B · C · Ç · D · Р· E · F · G · H · I · J · K · L · Ł · LL · M · N · Ñ · Ŋ · O · Ø · Œ · P · Q · R · S · ß · T · Þ · U · V · W · X · Y · IJ · Z
Galleries: A · Å · Æ · B · C · Ç · D · Р· E · F · G · H · I · J · K · L · Ł · LL · M · N · Ñ · Ŋ · O · Ø · Œ · P · Q · R · S · ß · T · Þ · U · V · W · X · Y · IJ · Z

Thể loại con

Thể loại này có 35 thể loại con sau, trên tổng số 35 thể loại con.

 

C

F

I

L

S

T

U

V

~

Trang trong thể loại “V”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

 

Tập tin trong thể loại “V”

57 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 57 tập tin.